Bản dịch của từ Blackjacks trong tiếng Việt
Blackjacks
Noun [C]
Blackjacks (Noun Countable)
blˈækdʒˌæks
blˈækdʒˌæks
Ví dụ
The police found several blackjacks during the gang raid last week.
Cảnh sát đã tìm thấy nhiều cây gậy trong cuộc đột kích băng nhóm tuần trước.
Many teenagers do not carry blackjacks for protection in their neighborhoods.
Nhiều thanh thiếu niên không mang theo gậy để bảo vệ trong khu phố của họ.
Are blackjacks commonly used in street fights among local gangs?
Gậy có thường được sử dụng trong các cuộc đánh nhau giữa các băng nhóm địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blackjacks
Không có idiom phù hợp