Bản dịch của từ Blepharoplasty trong tiếng Việt
Blepharoplasty

Blepharoplasty (Noun)
Phẫu thuật sửa chữa hoặc tái tạo mí mắt.
Surgical repair or reconstruction of an eyelid.
Blepharoplasty can enhance one's appearance and boost self-confidence.
Phẫu thuật cắt mí mắt có thể cải thiện ngoại hình và tăng tự tin.
Some people may not consider blepharoplasty due to fear of surgery.
Một số người có thể không xem xét phẫu thuật cắt mí mắt vì sợ phẫu thuật.
Is blepharoplasty a common cosmetic procedure in your country?
Liệu phẫu thuật cắt mí mắt có phổ biến trong nước bạn không?
Blepharoplasty is a common cosmetic surgery procedure in South Korea.
Phẫu thuật cắt mí mắt là một phương pháp thẩm mỹ phổ biến ở Hàn Quốc.
Some people believe blepharoplasty is unnecessary and risky.
Một số người tin rằng phẫu thuật cắt mí mắt là không cần thiết và rủi ro.
Blepharoplasty (phẫu thuật mí mắt) là một thủ thuật phẫu thuật thẩm mỹ được thực hiện nhằm chỉnh sửa hoặc cải thiện vùng mí mắt, có thể bao gồm cắt bỏ da thừa, mỡ, hoặc mô mềm. Thủ thuật này giúp cải thiện ngoại hình và chức năng của mắt, thường được thực hiện cho cả mí trên và mí dưới. Từ "blepharoplasty" sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể hơi khác nhau, với trọng âm không đổi trong cả hai phương ngữ.
Từ "blepharoplasty" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "blepharon" có nghĩa là "mí mắt" và "plasty" có nghĩa là "hình thức" hay "thao tác phẫu thuật". Từ này được sử dụng để chỉ một phẫu thuật thẩm mỹ nhằm sửa đổi hoặc tái tạo hình dạng của mí mắt. Khái niệm này đã phát triển qua các thế kỷ từ các kỹ thuật cơ bản trong y học cổ đại cho đến những ứng dụng hiện đại ngày nay, thể hiện sự tiến bộ trong lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ.
"Blepharoplasty", thuật ngữ chỉ phẫu thuật thẩm mỹ mí mắt, ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này chủ yếu có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế hoặc thẩm mỹ. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong bài viết chuyên môn hoặc tài liệu y khoa về phẫu thuật. Ngoài ra, blepharoplasty cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo về thẩm mỹ hoặc chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp