Bản dịch của từ Blousy trong tiếng Việt
Blousy
Blousy (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của áo cánh; lỏng lẻo, chảy xuôi.
Resembling or characteristic of a blouse loose flowing.
Her blousy dress swayed gracefully at the social event last night.
Chiếc váy rộng thùng thình của cô ấy đung đưa duyên dáng tại sự kiện xã hội tối qua.
The blousy style is not suitable for formal social gatherings.
Phong cách rộng thùng thình không phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng.
Is the blousy outfit appropriate for the charity social next week?
Liệu bộ trang phục rộng thùng thình có phù hợp cho buổi gây quỹ xã hội tuần tới không?
Từ "blousy" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một kiểu trang phục có kiểu dáng rộng rãi, thoải mái, thường là áo có phần thân rộng và mềm mại, tạo cảm giác tự do. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được liên kết với thời trang nữ.
Từ "blousy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "blouse", nghĩa là áo blouse. Từ "blouse" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "blouse", có nghĩa là áo khoác ngoài của công nhân. Sự kết hợp giữa hình thức và ý nghĩa đã dẫn tới việc "blousy" mô tả trang phục có dạng suông, phồng hoặc rộng rãi, thể hiện sự thoải mái và tự do trong cách mặc. Các biến thể của từ này thường được sử dụng để chỉ kiểu dáng hoặc phong cách thời trang mà không gò bó.
Từ "blousy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Speaking và Writing liên quan đến mô tả thời trang hoặc vẻ ngoài. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả kiểu dáng của quần áo, đặc biệt là những trang phục rộng rãi và thoải mái, thường có liên quan đến phong cách lãng mạn hoặc bohemian. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng của nó cho thấy đây là một từ cụ thể, không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.