Bản dịch của từ Blow by blow trong tiếng Việt
Blow by blow

Blow by blow (Phrase)
The journalist provided a blow by blow account of the protest.
Nhà báo cung cấp một bản tường trình blow by blow về cuộc biểu tình.
The witness described the crime scene blow by blow to the police.
Nhân chứng mô tả hiện trường tội phạm blow by blow cho cảnh sát.
The documentary film showed the historical event blow by blow.
Bộ phim tài liệu trình bày sự kiện lịch sử blow by blow.
Cụm từ "blow by blow" được sử dụng để mô tả một cách chi tiết và tuần tự về một sự kiện hoặc tình huống, thường là trong ngữ cảnh báo chí hoặc kể chuyện. Cụm từ này thường được sử dụng để cung cấp thông tin một cách rõ ràng và cụ thể, ví dụ như trong thể thao hoặc các sự kiện tin tức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn ý nghĩa, mặc dù trong ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Cụm từ "blow by blow" có nguồn gốc từ động từ "blow" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blōwan", có nghĩa là "thổi". Ban đầu, nó mô tả một hành động thể chất mạnh mẽ. Qua thời gian, cụm từ này đã chuyển biến sang nghĩa bóng, diễn tả các sự kiện một cách chi tiết và tuần tự, đặc biệt trong ngữ cảnh tường thuật một cách tường tận, phản ánh tính liên tục và chính xác của thông tin.
Cụm từ "blow by blow" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả chi tiết hoặc lần lượt các sự kiện xảy ra. Trong kỳ thi IELTS, cụm này có thể xuất hiện trong các phần đọc hoặc nói, nhưng tần suất không cao. Ngoài ra, trong văn bản báo chí hoặc câu chuyện tường thuật, nó diễn tả quy trình hay diễn biến của một sự kiện. Cụm từ này thường gây chú ý trong các cuộc thảo luận về thể thao, chính trị, hoặc bất kỳ sự kiện có tính chất liên tục và chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp