Bản dịch của từ Blow by blow trong tiếng Việt

Blow by blow

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow by blow (Phrase)

blˈoʊbəbˌoʊlˌu
blˈoʊbəbˌoʊlˌu
01

Đầy đủ chi tiết; đưa ra tất cả sự thật.

In full detail; giving all the facts.

Ví dụ

The journalist provided a blow by blow account of the protest.

Nhà báo cung cấp một bản tường trình blow by blow về cuộc biểu tình.

The witness described the crime scene blow by blow to the police.

Nhân chứng mô tả hiện trường tội phạm blow by blow cho cảnh sát.

The documentary film showed the historical event blow by blow.

Bộ phim tài liệu trình bày sự kiện lịch sử blow by blow.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow by blow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow by blow

Không có idiom phù hợp