Bản dịch của từ Brattice trong tiếng Việt
Brattice

Brattice (Noun)
The brattice in the coal mine protects workers from falling debris.
Brattice trong mỏ than bảo vệ công nhân khỏi các mảnh rơi.
Many miners do not trust the brattice's safety in old mines.
Nhiều thợ mỏ không tin vào sự an toàn của brattice trong các mỏ cũ.
Is the brattice in this mine made of wood or cloth?
Brattice trong mỏ này được làm bằng gỗ hay vải?
Họ từ
"Brattice" là thuật ngữ dùng để chỉ cấu trúc tạm thời, thường được làm bằng gỗ hoặc vật liệu nhẹ, nhằm tạo ra một không gian phân chia trong các mỏ khai thác than hoặc các khu vực làm việc dưới lòng đất. Brattice giúp điều hướng không khí và cải thiện thông gió. Từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh khai thác và xây dựng.
Từ "brattice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bratticia", có nghĩa là "một tấm vải che" hoặc "bức màn". Nó đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các cấu trúc tạm thời trong khai thác mỏ, giúp phân chia không gian và bảo vệ khỏi bụi và những vật thể rơi. Ngày nay, "brattice" thường được hiểu là động thái tạo ra các rào chắn bảo vệ trong môi trường khai thác, liên quan chặt chẽ đến nghĩa gốc của việc che chở và ngăn cách.
Từ "brattice" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, Từ vựng chuyên ngành có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khai thác mỏ; trong phần Nói, chủ đề liên quan đến an toàn lao động có thể sử dụng từ này. Phần Đọc và Viết cũng tương tự, nhưng ít khả năng hơn. Ngoài ra, "brattice" thường được gặp trong tài liệu kỹ thuật hoặc các cuộc thảo luận chuyên môn về môi trường hầm mỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp