Bản dịch của từ Brattice trong tiếng Việt

Brattice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brattice (Noun)

bɹˈætɪs
bɹˈætɪs
01

Một vách ngăn hoặc lớp lót trục trong mỏ than, thường được làm bằng gỗ hoặc vải nặng.

A partition or shaft lining in a coal mine typically made of wood or heavy cloth.

Ví dụ

The brattice in the coal mine protects workers from falling debris.

Brattice trong mỏ than bảo vệ công nhân khỏi các mảnh rơi.

Many miners do not trust the brattice's safety in old mines.

Nhiều thợ mỏ không tin vào sự an toàn của brattice trong các mỏ cũ.

Is the brattice in this mine made of wood or cloth?

Brattice trong mỏ này được làm bằng gỗ hay vải?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brattice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brattice

Không có idiom phù hợp