Bản dịch của từ Breaky trong tiếng Việt

Breaky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breaky (Adjective)

bɹˈeiki
bɹˈeiki
01

Biểu thị sự phá vỡ; dễ bị phá vỡ.

Indicative of breaking; easily broken.

Ví dụ

The breaky chair in the cafe needs to be fixed.

Chiếc ghế bị gãy trong quán cà phê cần được sửa.

She was upset when her breaky phone fell and shattered.

Cô ấy rất buồn khi chiếc điện thoại bị gãy của cô ấy bị rơi và vỡ tan.

The breaky bridge was closed for repairs after the accident.

Cây cầu bị gãy đã được đóng cửa để sửa chữa sau vụ tai nạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breaky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breaky

Không có idiom phù hợp