Bản dịch của từ Breaky trong tiếng Việt
Breaky

Breaky (Adjective)
Biểu thị sự phá vỡ; dễ bị phá vỡ.
Indicative of breaking; easily broken.
The breaky chair in the cafe needs to be fixed.
Chiếc ghế bị gãy trong quán cà phê cần được sửa.
She was upset when her breaky phone fell and shattered.
Cô ấy rất buồn khi chiếc điện thoại bị gãy của cô ấy bị rơi và vỡ tan.
The breaky bridge was closed for repairs after the accident.
Cây cầu bị gãy đã được đóng cửa để sửa chữa sau vụ tai nạn.
"Breaky" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ bữa ăn sáng. Từ này phổ biến hơn ở Úc và New Zealand, có thể không được công nhận chính thức trong các văn bản nghiêm túc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "breakfast" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "breaky" có thể mang sắc thái thân mật hoặc trìu mến. Đặc điểm ngữ âm giữa "breaky" và "breakfast" khác biệt rõ nét, với âm "y" nhẹ nhàng ở cuối "breaky".
Từ "breaky" xuất phát từ tiếng Anh, thường được coi là một từ lóng, có nguồn gốc từ "breakfast" (bữa sáng). "Breakfast" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fractura", có nghĩa là "phá vỡ", kết hợp với "fast", phản ánh ý nghĩa "phá vỡ" sự nhịn ăn qua đêm. Sự phát triển của từ này từ "breakfast" sang "breaky" phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa, từ cụ thể về thời gian ăn uống sang một thuật ngữ thân mật, không chính thức dùng để chỉ bữa sáng.
Từ "breaky" là một từ lóng sử dụng để chỉ bữa sáng, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày ở các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là ở Úc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần nói và viết chính thức, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thân mật. Trong các ngữ cảnh khác, "breaky" thường được sử dụng trong các quán cà phê hoặc khi bàn luận về các món ăn sáng, thể hiện sự thân thiện và sự gần gũi trong giao tiếp.