Bản dịch của từ Briding trong tiếng Việt

Briding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Briding (Verb)

bɹˈaɪdɨŋ
bɹˈaɪdɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cô dâu.

Present participle and gerund of bride.

Ví dụ

They are briding the gap between rich and poor in society.

Họ đang thu hẹp khoảng cách giữa người giàu và người nghèo trong xã hội.

The new policy is not briding any divisions among community members.

Chính sách mới không thu hẹp bất kỳ sự chia rẽ nào giữa các thành viên cộng đồng.

Is the organization briding social issues effectively in the city?

Tổ chức có đang thu hẹp các vấn đề xã hội một cách hiệu quả trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/briding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Briding

Không có idiom phù hợp