Bản dịch của từ Briding trong tiếng Việt
Briding

Briding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cô dâu.
Present participle and gerund of bride.
They are briding the gap between rich and poor in society.
Họ đang thu hẹp khoảng cách giữa người giàu và người nghèo trong xã hội.
The new policy is not briding any divisions among community members.
Chính sách mới không thu hẹp bất kỳ sự chia rẽ nào giữa các thành viên cộng đồng.
Is the organization briding social issues effectively in the city?
Tổ chức có đang thu hẹp các vấn đề xã hội một cách hiệu quả trong thành phố không?
"Bridging" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ từ "bridge" trong tiếng Anh, mang nghĩa kết nối hoặc làm cho hai hay nhiều yếu tố tương tác với nhau. Trong bối cảnh giáo dục và xã hội, "bridging" thường được dùng để chỉ việc kết nối giữa các cộng đồng, nền văn hóa hoặc giai tầng khác nhau. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "bridging" ở Mỹ thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ.
Từ "bridging" bắt nguồn từ động từ "bridge", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "brycg", có nghĩa là cầu, và từ латин "pons" (cầu). Từ này có sự kết nối văn hóa và kỹ thuật, phản ánh khả năng kết nối hai điểm hoặc hai bên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bridging" thường chỉ việc kết nối các ý tưởng, người hay văn hóa khác nhau, nhấn mạnh vai trò của nó trong giao tiếp và hợp tác đa chiều.
Từ "bridging" xuất hiện phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các mối liên hệ và giải pháp. Trong phần Writing, từ này có thể liên quan đến việc kết nối ý tưởng trong luận văn. Ngoài ra, "bridging" còn được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và phát triển cộng đồng, thể hiện sự kết nối giữa các đối tượng hoặc ý tưởng nhằm tạo ra sự hòa nhập và hợp tác.