Bản dịch của từ British trong tiếng Việt

British

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

British (Adjective)

bɹˈɪtɪʃ
bɹˈɪtɪʃ
01

Liên quan đến vương quốc anh hoặc vương quốc anh.

Relating to great britain or the united kingdom.

Ví dụ

British culture is known for its tea-drinking traditions.

Văn hóa Anh nổi tiếng với truyền thống uống trà.

She enjoys watching British TV shows in her free time.

Cô ấy thích xem chương trình truyền hình Anh vào thời gian rảnh rỗi.

The British Museum in London is a popular tourist attraction.

Bảo tàng Anh tại Luân Đôn là điểm thu hút khách du lịch phổ biến.

British (Noun)

bɹˈɪtɪʃ
bɹˈɪtɪʃ
01

Một người đến từ vương quốc anh hoặc vương quốc anh.

A person from great britain or the united kingdom.

Ví dụ

The British enjoy drinking tea in the afternoon.

Người Anh thích uống trà vào buổi chiều.

Many British people celebrate Guy Fawkes Night on November 5th.

Nhiều người Anh ăn mừng Lễ Guy Fawkes vào ngày 5 tháng 11.

The British have a rich history of literature and art.

Người Anh có một lịch sử văn học và nghệ thuật phong phú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/british/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with British

Không có idiom phù hợp