Bản dịch của từ Brush off trong tiếng Việt
Brush off

Brush off (Verb)
She will brush off the dirt from her shoes after the event.
Cô ấy sẽ làm sạch bụi trên giày sau sự kiện.
He did not brush off the crumbs from the table at dinner.
Anh ấy không làm sạch vụn bánh mì trên bàn ăn tối.
Will you brush off the dust from the old family photos?
Bạn có làm sạch bụi trên những bức ảnh gia đình cũ không?
Brush off (Phrase)
Many people brush off social issues during discussions at parties.
Nhiều người bỏ qua các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận tại tiệc.
She does not brush off her friends' concerns about mental health.
Cô ấy không bỏ qua những lo lắng của bạn bè về sức khỏe tâm thần.
Why do some individuals brush off important social topics in conversations?
Tại sao một số cá nhân lại bỏ qua các chủ đề xã hội quan trọng trong cuộc trò chuyện?
Cụm từ "brush off" có nghĩa là phớt lờ hoặc không công nhận điều gì đó, thường liên quan đến việc từ chối hoặc làm giảm bớt một vấn đề hoặc quan tâm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "brush off" thường được sử dụng trong bối cảnh thân mật nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "dismiss" để truyền đạt ý tương tự. Sự khác biệt trong cách sử dụng góp phần phản ánh những sắc thái văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Cụm từ "brush off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "brush", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "brosse", mang nghĩa là "chùi" hoặc "quét". Trong ngữ cảnh hiện tại, "brush off" chỉ hành động từ chối hoặc bỏ qua điều gì đó một cách dễ dàng và không chú ý. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh cách mà con người thường xử lý các tương tác xã hội, thể hiện sự xao nhãng hoặc không quan tâm đối với ý kiến hoặc cảm xúc của người khác.
Cụm từ "brush off" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về thái độ hay cách xử lý tình huống. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong văn hóa đại chúng để miêu tả việc từ chối hoặc xem nhẹ một vấn đề hoặc ý kiến. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm quản lý cảm xúc, giao tiếp xã hội và các tình huống phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp