Bản dịch của từ Bum rushing trong tiếng Việt
Bum rushing

Bum rushing (Verb)
The crowd started bum rushing the stage during the concert last night.
Đám đông bắt đầu lao về phía sân khấu trong buổi hòa nhạc tối qua.
The police did not prevent the fans from bum rushing the event.
Cảnh sát không ngăn cản người hâm mộ lao vào sự kiện.
Are people bum rushing the food truck at the festival today?
Có phải mọi người đang lao vào xe thức ăn tại lễ hội hôm nay không?
They bum rushed the stage during the concert last Saturday.
Họ đã xô đẩy lên sân khấu trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
The fans did not bum rush the event at the community center.
Các fan đã không xô đẩy vào sự kiện tại trung tâm cộng đồng.
Did the students bum rush the cafeteria during lunchtime yesterday?
Các sinh viên đã xô đẩy vào căng tin trong giờ ăn trưa hôm qua không?
Tham gia vào một cuộc tấn công hoặc xung phong đột ngột, đặc biệt trong thể thao hoặc các tình huống đối kháng.
To engage in a sudden charge or assault, particularly in sports or confrontational scenarios.
The fans started bum rushing the stage during the concert last night.
Cổ động viên bắt đầu lao lên sân khấu trong buổi hòa nhạc tối qua.
They did not bum rush the event, showing respect for the performers.
Họ không lao vào sự kiện, thể hiện sự tôn trọng với các nghệ sĩ.
Did the crowd really bum rush the entrance at the festival?
Đám đông có thực sự lao vào lối vào tại lễ hội không?
"Bum rushing" là một thuật ngữ trong ngữ cảnh tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động xô đẩy hoặc tràn vào một địa điểm một cách đột ngột và không có sự cho phép, thường với mục tiêu chiếm lấy không gian hoặc tài nguyên. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong một số bối cảnh thể thao, nó có thể được sử dụng để mô tả việc nhóm người lao vào sân thi đấu. Sự phổ biến của cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong văn hóa đường phố và thể thao.