Bản dịch của từ Bum rushing trong tiếng Việt

Bum rushing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bum rushing (Verb)

bˈʌm ɹˈʌʃɨŋ
bˈʌm ɹˈʌʃɨŋ
01

Di chuyển nhanh chóng về phía một người hoặc nhóm theo cách đột ngột, hung hăng, thường để áp đảo hoặc tấn công.

To move quickly toward a person or group in a sudden, aggressive manner, often to overwhelm or attack.

Ví dụ

The crowd started bum rushing the stage during the concert last night.

Đám đông bắt đầu lao về phía sân khấu trong buổi hòa nhạc tối qua.

The police did not prevent the fans from bum rushing the event.

Cảnh sát không ngăn cản người hâm mộ lao vào sự kiện.

Are people bum rushing the food truck at the festival today?

Có phải mọi người đang lao vào xe thức ăn tại lễ hội hôm nay không?

02

Xông vào một nơi hoặc tình huống theo cách hỗn loạn, thường để giành lợi thế hoặc quyền truy cập.

To rush into a place or situation in a disorderly fashion, usually to gain an advantage or access.

Ví dụ

They bum rushed the stage during the concert last Saturday.

Họ đã xô đẩy lên sân khấu trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.

The fans did not bum rush the event at the community center.

Các fan đã không xô đẩy vào sự kiện tại trung tâm cộng đồng.

Did the students bum rush the cafeteria during lunchtime yesterday?

Các sinh viên đã xô đẩy vào căng tin trong giờ ăn trưa hôm qua không?

03

Tham gia vào một cuộc tấn công hoặc xung phong đột ngột, đặc biệt trong thể thao hoặc các tình huống đối kháng.

To engage in a sudden charge or assault, particularly in sports or confrontational scenarios.

Ví dụ

The fans started bum rushing the stage during the concert last night.

Cổ động viên bắt đầu lao lên sân khấu trong buổi hòa nhạc tối qua.

They did not bum rush the event, showing respect for the performers.

Họ không lao vào sự kiện, thể hiện sự tôn trọng với các nghệ sĩ.

Did the crowd really bum rush the entrance at the festival?

Đám đông có thực sự lao vào lối vào tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bum rushing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bum rushing

Không có idiom phù hợp