Bản dịch của từ Bust in trong tiếng Việt
Bust in

Bust in (Phrase)
The police busted in the suspect's hideout.
Cảnh sát đã đột nhập vào nơi ẩn náu của nghi phạm.
The criminals were warned not to bust in again.
Những tên tội phạm đã được cảnh báo không đột nhập lại nữa.
Did the authorities catch the burglars who tried to bust in?
Liệu các cơ quan chức năng đã bắt được những tên trộm cố gắng đột nhập không?
The police busted in and arrested the suspect.
Cảnh sát đã đột nhập và bắt giữ nghi phạm.
The protesters were warned not to bust in the building.
Người biểu tình đã được cảnh báo không đột nhập vào tòa nhà.
Thuật ngữ "bust in" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là xông vào một cách đột ngột hoặc không mời mà đến, thường trong bối cảnh nảy sinh xung đột hoặc hành động bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các cụm từ như "break in" hoặc "intrude". "Bust" ở đây thể hiện sự phá vỡ, làm rối loạn, trong khi "in" chỉ sự gia nhập một không gian nào đó.
Cụm từ "bust in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "bustare", có nghĩa là phá vỡ hoặc làm hỏng. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "bouter", mang ý nghĩa là đẩy hoặc xô đẩy. Trong tiếng Anh hiện đại, "bust in" được sử dụng để diễn tả hành động đột ngột xông vào một không gian nào đó, thường mang tính chất bộc phát hoặc không mong đợi, phản ánh bản chất của sự xô đẩy ban đầu trong ý nghĩa gốc.
Từ "bust in" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hành động đột nhập hoặc xông vào một không gian nào đó một cách mạnh mẽ và bất ngờ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong các tình huống giao tiếp của phần Nói cũng như trong phần Nghe, đặc biệt khi liên quan đến các cuộc trò chuyện mô tả hành động hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành động chấp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp