Bản dịch của từ Bust in trong tiếng Việt

Bust in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bust in (Phrase)

bˈʌstɨn
bˈʌstɨn
01

Đột nhiên vào một nơi, thường là bất hợp pháp hoặc bị ép buộc.

To suddenly enter a place usually illegally or forcibly.

Ví dụ

The police busted in the suspect's hideout.

Cảnh sát đã đột nhập vào nơi ẩn náu của nghi phạm.

The criminals were warned not to bust in again.

Những tên tội phạm đã được cảnh báo không đột nhập lại nữa.

Did the authorities catch the burglars who tried to bust in?

Liệu các cơ quan chức năng đã bắt được những tên trộm cố gắng đột nhập không?

The police busted in and arrested the suspect.

Cảnh sát đã đột nhập và bắt giữ nghi phạm.

The protesters were warned not to bust in the building.

Người biểu tình đã được cảnh báo không đột nhập vào tòa nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bust in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bust in

Không có idiom phù hợp