Bản dịch của từ Call of nature trong tiếng Việt

Call of nature

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call of nature (Phrase)

kˈɔl ˈʌv nˈeɪtʃɚ
kˈɔl ˈʌv nˈeɪtʃɚ
01

Sự cần thiết phải đi vệ sinh.

The need to go to the toilet.

Ví dụ

During the meeting, I had to excuse myself for a call of nature.

Trong cuộc họp, tôi phải xin phép ra ngoài vì nhu cầu sinh lý.

She didn't want to miss the concert, but the call of nature interrupted.

Cô ấy không muốn bỏ lỡ buổi hòa nhạc, nhưng nhu cầu sinh lý đã làm gián đoạn.

Is it common to have a call of nature during long events?

Có phải là điều bình thường khi có nhu cầu sinh lý trong các sự kiện dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call of nature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call of nature

Không có idiom phù hợp