Bản dịch của từ Call of nature trong tiếng Việt
Call of nature

Call of nature (Phrase)
During the meeting, I had to excuse myself for a call of nature.
Trong cuộc họp, tôi phải xin phép ra ngoài vì nhu cầu sinh lý.
She didn't want to miss the concert, but the call of nature interrupted.
Cô ấy không muốn bỏ lỡ buổi hòa nhạc, nhưng nhu cầu sinh lý đã làm gián đoạn.
Is it common to have a call of nature during long events?
Có phải là điều bình thường khi có nhu cầu sinh lý trong các sự kiện dài không?
"Cú gọi của thiên nhiên" là một thành ngữ được dùng để chỉ nhu cầu sinh lý cần thiết phải đi vệ sinh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tình huống trang trọng hoặc tế nhị, để tránh việc đề cập trực tiếp đến hành động đi vệ sinh. Trong tiếng Anh, thành ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách diễn đạt có thể đa dạng hơn trong văn phong và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "call of nature" xuất phát từ tiếng Latinh với từ "natura", có nghĩa là "bản chất" hoặc "thiên nhiên". Nó có nguồn gốc từ những hình thức diễn đạt cổ xưa liên quan đến nhu cầu sinh lý của con người. Thông thường, cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đi vệ sinh một cách tế nhị hơn. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa nhu cầu sinh tồn và sự tôn trọng đối với khía cạnh nhạy cảm của hoạt động vệ sinh hàng ngày.
Cụm từ "call of nature" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ nhu cầu sinh lý cấp bách của con người phải đi vệ sinh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người thi có thể mô tả tình huống hoặc cảm xúc. Cụm từ cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận không chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng, nhưng ít gặp trong văn bản học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp