Bản dịch của từ Callipered trong tiếng Việt
Callipered

Callipered (Verb)
The engineer callipered the metal to ensure it met the specifications.
Kỹ sư đã đo độ dày của kim loại để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
They did not calliper the wood before cutting it for the project.
Họ đã không đo độ dày của gỗ trước khi cắt cho dự án.
Did the technician calliper the pipes for the community water system?
Kỹ thuật viên đã đo độ dày của ống cho hệ thống nước cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "callipered" là dạng quá khứ của động từ "calliper", có nghĩa là đo đạc hoặc kiểm tra bằng dụng cụ đo thước kẹp (caliper). Trong tiếng Anh, "calliper" được sử dụng phổ biến trong kỹ thuật và cơ khí để đo kích thước trong không gian ba chiều. Ở Anh và Mỹ, từ này thường được viết là "caliper" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "calliper" là hình thức chuộng hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phương thức viết, không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "callipered" có nguồn gốc từ động từ "calliper", bắt nguồn từ tiếng Latinh "caliperia", nghĩa là "đo đạc". Thuật ngữ này thường sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và đo lường, chỉ hành động sử dụng dụng cụ đo khoảng cách hoặc đường kính. Việc "callipered" ám chỉ trạng thái đã được đo đạc một cách chính xác, phản ánh sự chú trọng vào độ chính xác trong thực hành kỹ thuật, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "callipered" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, khả năng xuất hiện của từ này không cao do tính chuyên môn hóa và ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc y tế, cụ thể là trong các cuộc thảo luận về đo đạc và thiết bị y tế. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành hoặc nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh sự chính xác trong các phép đo.