Bản dịch của từ Camber trong tiếng Việt

Camber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camber (Noun)

kˈæmbɚ
kˈæmbəɹ
01

Hình dạng hơi lồi hoặc cong của đường hoặc bề mặt nằm ngang khác.

The slightly convex or arched shape of a road or other horizontal surface.

Ví dụ

The camber of Elm Street helps water drain off effectively.

Độ cong của phố Elm giúp nước thoát ra hiệu quả.

The camber of the new road was not designed properly.

Độ cong của con đường mới không được thiết kế đúng cách.

Does the camber of Main Street affect traffic flow?

Độ cong của phố Main có ảnh hưởng đến lưu lượng giao thông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camber

Không có idiom phù hợp