Bản dịch của từ Camber trong tiếng Việt
Camber

Camber (Noun)
The camber of Elm Street helps water drain off effectively.
Độ cong của phố Elm giúp nước thoát ra hiệu quả.
The camber of the new road was not designed properly.
Độ cong của con đường mới không được thiết kế đúng cách.
Does the camber of Main Street affect traffic flow?
Độ cong của phố Main có ảnh hưởng đến lưu lượng giao thông không?
Họ từ
Camber là thuật ngữ dùng để chỉ độ cong hoặc độ nghiêng của một bề mặt, thường áp dụng trong lĩnh vực kiến trúc và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, camber được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh kỹ thuật cụ thể. Camber thường ám chỉ đến việc thiết kế các bề mặt như đường bộ hoặc cầu để cải thiện tính chất vận hành và độ an toàn, với các phép đo độ nghiêng khác nhau.
Từ "camber" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cambrica", có nghĩa là "có hình cong" hoặc "hình vòm". Khái niệm này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "camber", chỉ trạng thái độ cong, đặc biệt trong kỹ thuật xây dựng và thiết kế. Sự liên quan giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở khả năng điều chỉnh cấu trúc để cải thiện hiệu suất, cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa đen sang ứng dụng kỹ thuật trong lĩnh vực giao thông và kiến trúc.
Từ "camber" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và thiết kế, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng cầu, đường bộ và cơ khí. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần thi Nghe và Đọc khi thí sinh cần hiểu các tài liệu kỹ thuật hoặc mô tả. "Camber" cũng phổ biến trong giao tiếp chuyên môn giữa các kỹ sư và kiến trúc sư khi thảo luận về độ cong của bề mặt để tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của các công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất