Bản dịch của từ Candling trong tiếng Việt

Candling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candling (Verb)

kˈændlɨŋ
kˈændlɨŋ
01

Kiểm tra (một quả trứng) bằng nguồn sáng để xác định xem trứng đã thụ tinh có phát triển bình thường hay không.

To examine an egg with a bright light source to determine whether the fertilized egg is developing normally.

Ví dụ

Farmers are candling eggs to check for healthy embryos.

Nông dân đang soi trứng để kiểm tra phôi khỏe mạnh.

They are not candling the eggs this week due to equipment failure.

Họ không soi trứng trong tuần này do hỏng hóc thiết bị.

Are you candling the eggs for your biology project?

Bạn có đang soi trứng cho dự án sinh học của mình không?

Dạng động từ của Candling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Candle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Candled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Candled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Candles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Candling

Candling (Noun)

kˈændlɨŋ
kˈændlɨŋ
01

Quá trình kiểm tra trứng bằng nguồn sáng mạnh để xác định xem trứng đã thụ tinh có phát triển bình thường hay không.

The process of examining an egg with a bright light source to determine whether the fertilized egg is developing normally.

Ví dụ

Candling is used to check egg development in many farms today.

Candling được sử dụng để kiểm tra sự phát triển của trứng tại nhiều trang trại ngày nay.

Many farmers do not use candling to assess their eggs' health.

Nhiều nông dân không sử dụng candling để đánh giá sức khỏe của trứng.

Is candling an effective method for egg quality assessment?

Candling có phải là phương pháp hiệu quả để đánh giá chất lượng trứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] As I blew out the on the cake, I wished that our friendship would last forever [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Candling

Không có idiom phù hợp