Bản dịch của từ Candling trong tiếng Việt
Candling

Candling (Verb)
Farmers are candling eggs to check for healthy embryos.
Nông dân đang soi trứng để kiểm tra phôi khỏe mạnh.
They are not candling the eggs this week due to equipment failure.
Họ không soi trứng trong tuần này do hỏng hóc thiết bị.
Are you candling the eggs for your biology project?
Bạn có đang soi trứng cho dự án sinh học của mình không?
Dạng động từ của Candling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Candle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Candled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Candled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Candles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Candling |
Candling (Noun)
Candling is used to check egg development in many farms today.
Candling được sử dụng để kiểm tra sự phát triển của trứng tại nhiều trang trại ngày nay.
Many farmers do not use candling to assess their eggs' health.
Nhiều nông dân không sử dụng candling để đánh giá sức khỏe của trứng.
Is candling an effective method for egg quality assessment?
Candling có phải là phương pháp hiệu quả để đánh giá chất lượng trứng không?
Họ từ
"Candling" là thuật ngữ chỉ quá trình kiểm tra sự phát triển và chất lượng của trứng, thường được thực hiện bằng cách chiếu ánh sáng qua trứng để xác định sự hiện diện của phôi hay bất kỳ khuyết tật nào. Phương pháp này phổ biến trong nông nghiệp chăn nuôi gia cầm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "candling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "candere", nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "chiếu sáng". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19 và được sử dụng để mô tả quá trình kiểm tra trứng bằng ánh sáng để phát hiện sự phát triển của phôi hoặc các khuyết tật. Sự liên kết giữa nguồn gốc nghĩa và hiện tại thể hiện qua việc sử dụng ánh sáng như một phương tiện để phân tích và đánh giá chất lượng trong lĩnh vực nông nghiệp và sản xuất thực phẩm.
Thuật ngữ "candling" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình kiểm tra hoặc đánh giá, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc kỹ thuật. Trong Speaking và Writing, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các phương pháp kiểm tra độ sạch của trứng hoặc các sản phẩm thực phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh y học, "candling" đôi khi được đề cập đến như một kỹ thuật chẩn đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
