Bản dịch của từ Candy cane trong tiếng Việt

Candy cane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candy cane (Noun)

kˈændi kein
kˈændi kein
01

Một loại nấm dị dưỡng có thân sọc đỏ và trắng (allotropa virgata)

A type of myco-heterotroph with a red and white striped stem (allotropa virgata)

Ví dụ

At the social, she handed out candy canes to everyone.

Tại buổi giao lưu, cô ấy đã phát kẹo cho mọi người.

The candy cane was a festive treat at the holiday party.

Kẹo là một món quà mang tính lễ hội trong bữa tiệc ngày lễ.

The children enjoyed the sweet taste of the candy cane.

Bọn trẻ rất thích hương vị ngọt ngào của cây kẹo.

02

(mỹ, canada) một loại kẹo ăn được có hình cây gậy hoặc cây gậy, thường được tiêu thụ trong dịp giáng sinh và thường có hương vị bạc hà.

(us, canada) an edible candy in the shape of a cane or staff, generally consumed during christmas time and usually having a peppermint flavor.

Ví dụ

During the holiday party, everyone enjoyed a candy cane treat.

Trong bữa tiệc ngày lễ, mọi người đều được thưởng thức kẹo mía.

The children happily shared candy canes while playing in the park.

Bọn trẻ vui vẻ chia nhau kẹo khi chơi trong công viên.

The school fundraiser sold candy canes to raise money for charity.

Người gây quỹ của trường đã bán kẹo để gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candy cane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candy cane

Không có idiom phù hợp