Bản dịch của từ Candy cane trong tiếng Việt
Candy cane

Candy cane (Noun)
At the social, she handed out candy canes to everyone.
Tại buổi giao lưu, cô ấy đã phát kẹo cho mọi người.
The candy cane was a festive treat at the holiday party.
Kẹo là một món quà mang tính lễ hội trong bữa tiệc ngày lễ.
The children enjoyed the sweet taste of the candy cane.
Bọn trẻ rất thích hương vị ngọt ngào của cây kẹo.
During the holiday party, everyone enjoyed a candy cane treat.
Trong bữa tiệc ngày lễ, mọi người đều được thưởng thức kẹo mía.
The children happily shared candy canes while playing in the park.
Bọn trẻ vui vẻ chia nhau kẹo khi chơi trong công viên.
The school fundraiser sold candy canes to raise money for charity.
Người gây quỹ của trường đã bán kẹo để gây quỹ từ thiện.
Que kẹo hình gậy (candy cane) là một loại kẹo truyền thống có hình dạng cong giống như cây gậy, thường được làm từ đường, nước và siro với hương vị bạc hà. Kẹo này gắn liền với mùa Giáng sinh, thường được sử dụng làm trang trí và quà tặng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người Mỹ có xu hướng phát âm nhanh hơn và mạnh mẽ hơn.
"Candy cane" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "candy" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "candi", có nghĩa là đường tinh luyện, theo tiếng Ả Rập "qandi". "Cane" có nguồn gốc từ từ Latin "canna", nghĩa là ống hoặc thân cây. Vào thế kỷ 17, món kẹo này được làm để trang trí trong dịp Giáng Sinh. Ngày nay, "candy cane" không chỉ chỉ món kẹo mà còn tượng trưng cho một biểu tượng văn hóa trong mùa lễ hội.
Cụm từ "candy cane" có tần suất sử dụng không đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu hạn chế trong ngữ cảnh viết và nói về các chủ đề liên quan đến lễ hội Giáng Sinh hoặc văn hóa phương Tây. Trong các tình huống khác, "candy cane" thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại không chính thức, quảng cáo sản phẩm, hoặc trong các bài viết về ẩm thực và truyền thống. Sự phổ biến này nhấn mạnh vai trò của nó trong các hoạt động lễ hội và thói quen tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp