Bản dịch của từ Capital appreciation trong tiếng Việt

Capital appreciation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital appreciation (Noun)

kˈæpətəl əpɹˌiʃiˈeɪʃən
kˈæpətəl əpɹˌiʃiˈeɪʃən
01

Tăng giá trị của tài sản hoặc khoản đầu tư theo thời gian, được thực hiện khi tài sản được bán.

An increase in the value of an asset or investment over time, realized when the asset is sold.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự gia tăng giá trị thị trường của tài sản, thường được đo từ giá mua đến giá hiện tại.

The growth of the market value of an asset, typically measured from the purchase price to the current price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm chính trong đầu tư, nhấn mạnh khả năng sinh lợi từ sự gia tăng giá trị tài sản.

A key concept in investing, highlighting the potential for profit from rising asset values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital appreciation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital appreciation

Không có idiom phù hợp