Bản dịch của từ Case manager trong tiếng Việt

Case manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Case manager (Noun)

kˈeɪs mˈænədʒɚ
kˈeɪs mˈænədʒɚ
01

Một chuyên gia điều phối dịch vụ cho khách hàng, đặc biệt trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, công tác xã hội hoặc dịch vụ pháp lý.

A professional who coordinates services for clients, particularly in fields such as healthcare, social work, or legal services.

Ví dụ

The case manager helped Sarah find a suitable housing option.

Quản lý hồ sơ đã giúp Sarah tìm một lựa chọn nhà ở phù hợp.

The case manager did not respond to the client's urgent request.

Quản lý hồ sơ đã không phản hồi yêu cầu khẩn cấp của khách hàng.

Is the case manager available for a meeting next week?

Quản lý hồ sơ có sẵn cho một cuộc họp vào tuần tới không?

02

Một cá nhân chịu trách nhiệm đánh giá nhu cầu của khách hàng và phát triển kế hoạch chăm sóc để đáp ứng những nhu cầu đó.

An individual responsible for assessing the needs of clients and developing care plans to meet those needs.

Ví dụ

The case manager helped Sarah find suitable housing and support services.

Quản lý hồ sơ đã giúp Sarah tìm nhà ở và dịch vụ hỗ trợ phù hợp.

The case manager did not meet with clients last week due to illness.

Quản lý hồ sơ đã không gặp gỡ khách hàng tuần trước vì bệnh tật.

Does the case manager evaluate all clients' needs before creating plans?

Quản lý hồ sơ có đánh giá nhu cầu của tất cả khách hàng trước khi lập kế hoạch không?

03

Một người điều hành hồ sơ của khách hàng trong suốt một quá trình, đảm bảo cung cấp dịch vụ thích hợp và theo dõi.

A person who manages a client's case throughout a process, ensuring proper service delivery and follow-up.

Ví dụ

The case manager helped Sarah find housing after her eviction last month.

Quản lý hồ sơ đã giúp Sarah tìm nhà ở sau khi cô bị đuổi.

The case manager did not contact John about his healthcare needs.

Quản lý hồ sơ đã không liên lạc với John về nhu cầu chăm sóc sức khỏe của anh.

Did the case manager assist Maria with her job application process?

Quản lý hồ sơ đã hỗ trợ Maria trong quá trình xin việc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/case manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Case manager

Không có idiom phù hợp