Bản dịch của từ Case manager trong tiếng Việt
Case manager

Case manager (Noun)
Một chuyên gia điều phối dịch vụ cho khách hàng, đặc biệt trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, công tác xã hội hoặc dịch vụ pháp lý.
A professional who coordinates services for clients, particularly in fields such as healthcare, social work, or legal services.
The case manager helped Sarah find a suitable housing option.
Quản lý hồ sơ đã giúp Sarah tìm một lựa chọn nhà ở phù hợp.
The case manager did not respond to the client's urgent request.
Quản lý hồ sơ đã không phản hồi yêu cầu khẩn cấp của khách hàng.
Is the case manager available for a meeting next week?
Quản lý hồ sơ có sẵn cho một cuộc họp vào tuần tới không?
Một cá nhân chịu trách nhiệm đánh giá nhu cầu của khách hàng và phát triển kế hoạch chăm sóc để đáp ứng những nhu cầu đó.
An individual responsible for assessing the needs of clients and developing care plans to meet those needs.
The case manager helped Sarah find suitable housing and support services.
Quản lý hồ sơ đã giúp Sarah tìm nhà ở và dịch vụ hỗ trợ phù hợp.
The case manager did not meet with clients last week due to illness.
Quản lý hồ sơ đã không gặp gỡ khách hàng tuần trước vì bệnh tật.
Does the case manager evaluate all clients' needs before creating plans?
Quản lý hồ sơ có đánh giá nhu cầu của tất cả khách hàng trước khi lập kế hoạch không?
The case manager helped Sarah find housing after her eviction last month.
Quản lý hồ sơ đã giúp Sarah tìm nhà ở sau khi cô bị đuổi.
The case manager did not contact John about his healthcare needs.
Quản lý hồ sơ đã không liên lạc với John về nhu cầu chăm sóc sức khỏe của anh.
Did the case manager assist Maria with her job application process?
Quản lý hồ sơ đã hỗ trợ Maria trong quá trình xin việc chưa?