Bản dịch của từ Categorical variable trong tiếng Việt

Categorical variable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Categorical variable (Noun)

kˌætəɡˈɑɹɨkəl vˈɛɹiəbəl
kˌætəɡˈɑɹɨkəl vˈɛɹiəbəl
01

Một loại biến có thể nhận một trong số lượng giá trị cố định và hạn chế, chỉ định mỗi cá nhân vào một nhóm hoặc danh mục danh nghĩa nhất định.

A type of variable that can take on one of a limited, fixed number of possible values, assigning each individual to a particular group or nominal category.

Ví dụ

In social research, a categorical variable can show different income groups.

Trong nghiên cứu xã hội, biến phân loại có thể cho thấy các nhóm thu nhập khác nhau.

A categorical variable does not include continuous data like age.

Biến phân loại không bao gồm dữ liệu liên tục như tuổi tác.

Is gender a categorical variable in social studies?

Giới tính có phải là một biến phân loại trong nghiên cứu xã hội không?

02

Trong thống kê, biến phân loại thường được trái ngược với các biến liên tục, có thể nhận bất kỳ giá trị nào trong một khoảng.

In statistics, categorical variables are often contrasted with continuous variables, which can take on any value within a range.

Ví dụ

Gender is a common categorical variable in social research studies.

Giới tính là một biến phân loại phổ biến trong các nghiên cứu xã hội.

Income level is not a categorical variable in this analysis.

Mức thu nhập không phải là một biến phân loại trong phân tích này.

What is a categorical variable in social science research?

Biến phân loại là gì trong nghiên cứu khoa học xã hội?

03

Ví dụ về biến phân loại bao gồm giới tính, chủng tộc và tình trạng hôn nhân.

Examples of categorical variables include gender, race, and marital status.

Ví dụ

Gender is a common categorical variable in social research studies.

Giới tính là một biến phân loại phổ biến trong các nghiên cứu xã hội.

Marital status is not a categorical variable in this survey.

Tình trạng hôn nhân không phải là một biến phân loại trong khảo sát này.

Is race considered a categorical variable in social statistics?

Liệu chủng tộc có được coi là một biến phân loại trong thống kê xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/categorical variable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Categorical variable

Không có idiom phù hợp