Bản dịch của từ Certificate of incorporation trong tiếng Việt
Certificate of incorporation
Noun [U/C]

Certificate of incorporation (Noun)
sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv ˌɪnkˌɔɹpɚˈeɪʃən
sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv ˌɪnkˌɔɹpɚˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài liệu do cơ quan chính phủ cấp, xác nhận rằng một công ty đã được đăng ký hợp pháp.
A document issued by a government authority that certifies that a company has been legally registered.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một xác nhận chính thức về sự tồn tại của một tập đoàn.
An official confirmation of the existence of a corporation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Certificate of incorporation
Không có idiom phù hợp