Bản dịch của từ Certificate of incorporation trong tiếng Việt

Certificate of incorporation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certificate of incorporation (Noun)

sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv ˌɪnkˌɔɹpɚˈeɪʃən
sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv ˌɪnkˌɔɹpɚˈeɪʃən
01

Một tài liệu hợp pháp xác lập một công ty thành lập như một tập đoàn.

A legal document that establishes a company as a corporation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu do cơ quan chính phủ cấp, xác nhận rằng một công ty đã được đăng ký hợp pháp.

A document issued by a government authority that certifies that a company has been legally registered.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một xác nhận chính thức về sự tồn tại của một tập đoàn.

An official confirmation of the existence of a corporation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certificate of incorporation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certificate of incorporation

Không có idiom phù hợp