Bản dịch của từ Chancy trong tiếng Việt

Chancy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chancy (Adjective)

tʃˈænsi
tʃˈænsi
01

Bao gồm rủi ro và sự không chắc chắn.

Involving risks and uncertainty.

Ví dụ

Taking a chancy decision can lead to unexpected outcomes.

Việc đưa ra quyết định mạo hiểm có thể dẫn đến kết quả bất ngờ.

Avoiding chancy situations is crucial for maintaining social stability.

Tránh những tình huống mạo hiểm là rất quan trọng để duy trì sự ổn định xã hội.

Is it wise to take chancy actions during social unrest?

Liệu việc thực hiện hành động mạo hiểm trong thời kỳ bất ổn xã hội có khôn ngoan không?

Taking chancy decisions can lead to unexpected outcomes in society.

Việc ra quyết định mạo hiểm có thể dẫn đến kết quả không ngờ trong xã hội.

Avoiding chancy situations is crucial when discussing social issues in IELTS.

Tránh các tình huống rủi ro là rất quan trọng khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chancy

Không có idiom phù hợp