Bản dịch của từ Chancy trong tiếng Việt
Chancy

Chancy (Adjective)
Bao gồm rủi ro và sự không chắc chắn.
Involving risks and uncertainty.
Taking a chancy decision can lead to unexpected outcomes.
Việc đưa ra quyết định mạo hiểm có thể dẫn đến kết quả bất ngờ.
Avoiding chancy situations is crucial for maintaining social stability.
Tránh những tình huống mạo hiểm là rất quan trọng để duy trì sự ổn định xã hội.
Is it wise to take chancy actions during social unrest?
Liệu việc thực hiện hành động mạo hiểm trong thời kỳ bất ổn xã hội có khôn ngoan không?
Taking chancy decisions can lead to unexpected outcomes in society.
Việc ra quyết định mạo hiểm có thể dẫn đến kết quả không ngờ trong xã hội.
Avoiding chancy situations is crucial when discussing social issues in IELTS.
Tránh các tình huống rủi ro là rất quan trọng khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS.
Họ từ
Từ "chancy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang tính rủi ro hoặc không chắc chắn, thường được sử dụng để mô tả những tình huống có khả năng thất bại cao. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng thỉnh thoảng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh phân tích rủi ro trong kinh doanh hoặc cá cược ở Mỹ. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể là trong cảm nhận mời gọi sự mạo hiểm, với "chancy" có phần gần gũi hơn trong văn nói và viết, thường liên quan đến sự ngẫu nhiên hoặc không lường trước được.
Từ "chancy" có gốc từ ngôn ngữ Anh, xuất hiện vào thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ từ "chance", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cadentia", nghĩa là "sự rơi". "Chancy" biểu thị trạng thái không chắc chắn, rủi ro, hay phụ thuộc vào may mắn. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự thất thường trong kết quả hay tình huống, nhấn mạnh yếu tố ngẫu nhiên trong quyết định hay sự kiện.
Từ "chancy" thường hiếm khi được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình huống không chắc chắn hoặc rủi ro, chẳng hạn như trong bài luận về kinh doanh hoặc đầu tư. Ngoài ra, từ này cũng được dùng thông dụng hơn trong các cuộc thảo luận về may rủi, cược, hay các quyết định có tính chất ngẫu nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp