Bản dịch của từ Chaw trong tiếng Việt

Chaw

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaw (Noun)

tʃˈɔ
tʃɑ
01

Hành động nhai một thứ gì đó, đặc biệt là thứ không có ý định nuốt.

An act of chewing something, especially something not intended to be swallowed.

Ví dụ

The chaw of betel nut is a common sight in rural areas.

Nhai cây cau là cảnh quen thuộc ở vùng nông thôn.

He offered his friend a chaw of tobacco during the gathering.

Anh ấy đã mời bạn mình một miếng thuốc lá trong buổi tụ tập.

The elderly gentleman discreetly spat out his chaw into a napkin.

Người đàn ông lớn tuổi đã lén nhổ miếng cây cau vào một tờ khăn.

Chaw (Verb)

tʃˈɔ
tʃɑ
01

Nhai (thứ gì đó, đặc biệt là thuốc lá)

Chew (something, especially tobacco)

Ví dụ

He chaws tobacco during social gatherings.

Anh ấy nhai thuốc lào trong các buổi gặp mặt xã hội.

She chaws gum while mingling at social events.

Cô ấy nhai kẹo cao su khi tham gia các sự kiện xã hội.

People often chaw on snacks at social parties.

Mọi người thường nhai đồ ăn nhẹ tại các bữa tiệc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaw

Không có idiom phù hợp