Bản dịch của từ Chaw trong tiếng Việt
Chaw

Chaw (Noun)
Hành động nhai một thứ gì đó, đặc biệt là thứ không có ý định nuốt.
An act of chewing something, especially something not intended to be swallowed.
The chaw of betel nut is a common sight in rural areas.
Nhai cây cau là cảnh quen thuộc ở vùng nông thôn.
He offered his friend a chaw of tobacco during the gathering.
Anh ấy đã mời bạn mình một miếng thuốc lá trong buổi tụ tập.
The elderly gentleman discreetly spat out his chaw into a napkin.
Người đàn ông lớn tuổi đã lén nhổ miếng cây cau vào một tờ khăn.
Chaw (Verb)
Nhai (thứ gì đó, đặc biệt là thuốc lá)
He chaws tobacco during social gatherings.
Anh ấy nhai thuốc lào trong các buổi gặp mặt xã hội.
She chaws gum while mingling at social events.
Cô ấy nhai kẹo cao su khi tham gia các sự kiện xã hội.
People often chaw on snacks at social parties.
Mọi người thường nhai đồ ăn nhẹ tại các bữa tiệc xã hội.
Họ từ
Từ "chaw" là một phần của từ vựng tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mang nghĩa là "nhai" một cách thô bạo hoặc không tinh tế. Trong bối cảnh khẩu ngữ, nó thường gợi lên hình ảnh của việc ăn uống một cách không trang trọng. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, trong đó "chew" được sử dụng rộng rãi hơn. Sự khác biệt giữa hai hình thức này chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "chaw" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "capa", nghĩa là "miếng" hoặc "mẩu". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động cắn hay nhai, thể hiện quá trình tiêu hoá. Sự phát triển ý nghĩa của từ "chaw" liên quan đến thao tác nhai và sự tiêu hóa, từ đó phản ánh cách thức con người tương tác với thực phẩm. Ngày nay, "chaw" thường dùng để chỉ việc nhai một cách thô sơ, mang sắc thái lối sống dân dã.
Từ "chaw" không phải là một từ phổ biến trong các bối cảnh tiếng Anh chính thức, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh, "chaw" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa phương hoặc dân gian, chỉ việc nhai, đặc biệt là trong văn hóa nông thôn Mỹ. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong môi trường học thuật và có thể không được nhận diện rộng rãi trong bài kiểm tra IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp