Bản dịch của từ Chemicaled trong tiếng Việt

Chemicaled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemicaled (Adjective)

kˈɛməkˌeɪld
kˈɛməkˌeɪld
01

Xử lý bằng hóa chất; được làm bằng hoặc có chứa hóa chất.

Treated with chemicals made with or containing chemicals.

Ví dụ

The chemicaled water in Flint caused serious health issues for residents.

Nước đã được xử lý hóa chất ở Flint gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cư dân.

The chemicaled products did not meet safety standards for public use.

Các sản phẩm đã được xử lý hóa chất không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho công chúng.

Are chemicaled foods safe for children in today's society?

Thực phẩm đã được xử lý hóa chất có an toàn cho trẻ em trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemicaled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemicaled

Không có idiom phù hợp