Bản dịch của từ Chemicaled trong tiếng Việt
Chemicaled

Chemicaled (Adjective)
Xử lý bằng hóa chất; được làm bằng hoặc có chứa hóa chất.
Treated with chemicals made with or containing chemicals.
The chemicaled water in Flint caused serious health issues for residents.
Nước đã được xử lý hóa chất ở Flint gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cư dân.
The chemicaled products did not meet safety standards for public use.
Các sản phẩm đã được xử lý hóa chất không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho công chúng.
Are chemicaled foods safe for children in today's society?
Thực phẩm đã được xử lý hóa chất có an toàn cho trẻ em trong xã hội ngày nay không?
Từ "chemicaled" không phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và thường không được công nhận trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể được hiểu là hình thức quá khứ của động từ "chemical", có nghĩa là xử lý một chất nào đó bằng các hoá chất. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này rất hạn chế và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành hóa học. Người nói có thể lựa chọn các từ khác như "treated chemically" để tránh sự mơ hồ và tăng cường tính chính xác.
Từ "chemicaled" có nguồn gốc từ từ "chemical", vốn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khemia", có nghĩa là "nghệ thuật chế biến kim loại". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thành "chimie", và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Trong ngữ cảnh hiện tại, "chemicaled" thường được sử dụng để mô tả sự tác động hoặc xử lý bằng hóa chất, phản ánh sự phát triển của hóa học như một ngành khoa học ứng dụng, liên quan đến các phản ứng và tính chất của vật chất.
Từ "chemicaled" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh khoa học và công nghiệp, thuật ngữ này có thể được dùng để mô tả quá trình mà một chất hóa học được thêm vào hoặc xử lý. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện và chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên môn liên quan đến hóa học.