Bản dịch của từ Chirm trong tiếng Việt

Chirm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chirm (Noun)

tʃɚɹm
tʃɚɹm
01

Một đàn chim sẻ.

A flock of finches.

Ví dụ

The chirm of finches flew together in the sky.

Bầy chim chirm bay cùng nhau trên bầu trời.

We observed a chirm of finches feeding on the seeds.

Chúng tôi quan sát một bầy chim chirm ăn hạt giống.

The colorful chirm of finches added beauty to the garden.

Bầy chim chirm nhiều màu sắc làm tăng vẻ đẹp cho vườn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chirm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chirm

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.