Bản dịch của từ Chit-chats trong tiếng Việt
Chit-chats

Chit-chats (Verb)
We often chit-chat about our weekend plans during lunch breaks.
Chúng tôi thường trò chuyện về kế hoạch cuối tuần trong giờ ăn trưa.
They do not chit-chat during meetings; it wastes time.
Họ không trò chuyện trong các cuộc họp; điều đó lãng phí thời gian.
Do you chit-chat with your neighbors during community events?
Bạn có trò chuyện với hàng xóm trong các sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Chit-chats (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chit-chat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chit-chatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chit-chatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chit-chats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chit-chatting |
Chit-chats (Noun)
Cuộc trò chuyện thân mật hoặc tin đồn.
We often have chit-chats during lunch breaks at work.
Chúng tôi thường có những cuộc trò chuyện không chính thức trong giờ nghỉ trưa ở công ty.
They do not enjoy chit-chats about celebrity gossip.
Họ không thích những cuộc trò chuyện không chính thức về tin đồn của người nổi tiếng.
Do you like chit-chats with friends at cafes?
Bạn có thích những cuộc trò chuyện không chính thức với bạn bè ở quán cà phê không?
Dạng danh từ của Chit-chats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chit-chat | Chit-chats |
Họ từ
Chit-chats là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ những cuộc trò chuyện ngắn, không chính thức, thường xoay quanh các chủ đề tầm thường hoặc hời hợt. Trong tiếng Anh Mỹ, “chit-chat” được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng tương tự nhưng có thể mang hơi hướng thông tục hơn. Cả hai ngôn ngữ đều không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "chit-chat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Cụm từ này được cấu thành từ hai từ đơn giản: "chit", một phiên âm của "chit", có nghĩa là cuộc trò chuyện hay cuộc nói chuyện ngắn, và "chat", xuất phát từ tiếng Pháp "shater", chỉ hành động nói chuyện. "Chit-chat" hiện nay chỉ những cuộc nói chuyện tán gẫu, thường mang tính chất nhẹ nhàng, không chính thức, phản ánh nhu cầu giao tiếp xã hội trong nền văn hóa hiện đại.
Từ "chit-chats" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các cuộc trò chuyện không chính thức và thoải mái. Trong giao tiếp hàng ngày, "chit-chats" thường diễn ra trong các bối cảnh xã hội như gặp gỡ bạn bè, sự kiện giao lưu, hoặc trong môi trường làm việc, nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ và tạo sự thoải mái giữa các cá nhân.