Bản dịch của từ Chondrule trong tiếng Việt
Chondrule

Chondrule (Noun)
Chondrules are found in many stony meteorites, like Allende.
Chondrule được tìm thấy trong nhiều thiên thạch đá, như Allende.
Chondrules are not common in every meteorite sample studied in class.
Chondrule không phổ biến trong mọi mẫu thiên thạch được nghiên cứu trong lớp.
Are chondrules important for understanding the solar system's formation?
Chondrule có quan trọng để hiểu sự hình thành của hệ mặt trời không?
Họ từ
Chondrule là một loại hạt nhỏ hình cầu thường được tìm thấy trong các thiên thạch chondritic, tạo thành từ sự ngưng tụ và làm nguội của vật chất trong không gian. Chondrule thường có kích thước từ 0,1 đến 1,5 mm và chủ yếu được cấu tạo từ silicat và khoáng vật. Chúng là bằng chứng quan trọng về quá trình hình thành hệ mặt trời, cung cấp thông tin về nhiệt độ và áp suất trong giai đoạn đầu của sự hình thành hành tinh.
Từ "chondrule" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chondros", nghĩa là "hạt", kết hợp với hậu tố "-ule", có nghĩa là "nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hạt nhỏ hình cầu trong meteorite, đặc biệt là trong chondrite. Chondrule là các cấu trúc nguyên thủy hình thành trong môi trường không gian của hệ mặt trời. Sự hình thành và đặc điểm của chúng cung cấp thông tin quý giá về các quá trình hình thành hành tinh và cấu trúc ban đầu của nó.
Từ "chondrule" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà các chủ đề về địa chất và thiên văn học thường không chiếm ưu thế. Trong các ngữ cảnh khác, "chondrule" thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu thiên văn, đặc biệt liên quan đến hình thành vật chất trong các thiên thạch và các hành tinh sơ khai. Thuật ngữ này thường được tìm thấy trong các tài liệu khoa học chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan đến sự phát triển của hệ mặt trời.