Bản dịch của từ Chondrule trong tiếng Việt

Chondrule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chondrule (Noun)

kˈɑndɹul
kˈɑndɹul
01

Một hạt khoáng vật hình cầu hiện diện với số lượng lớn trong một số thiên thạch đá.

A spheroidal mineral grain present in large numbers in some stony meteorites.

Ví dụ

Chondrules are found in many stony meteorites, like Allende.

Chondrule được tìm thấy trong nhiều thiên thạch đá, như Allende.

Chondrules are not common in every meteorite sample studied in class.

Chondrule không phổ biến trong mọi mẫu thiên thạch được nghiên cứu trong lớp.

Are chondrules important for understanding the solar system's formation?

Chondrule có quan trọng để hiểu sự hình thành của hệ mặt trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chondrule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chondrule

Không có idiom phù hợp