Bản dịch của từ Chosen trong tiếng Việt
Chosen
Chosen (Verb)
She chosen the best outfit for the party.
Cô ấy đã chọn trang phục tốt nhất cho bữa tiệc.
He had chosen his friends wisely.
Anh ấy đã chọn bạn bè một cách khôn ngoan.
They chosen to volunteer at the local shelter.
Họ đã chọn tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Dạng động từ của Chosen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Choose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chosen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chooses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Choosing |
Họ từ
Từ "chosen" là quá khứ phân từ của động từ "choose", có nghĩa là "được chọn". Trong tiếng Anh, "chosen" thường được sử dụng để chỉ một lựa chọn đã được xác định trước hoặc ai đó đã được lựa chọn cho một vai trò nhất định. Về cách phát âm, "chosen" trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ tương tự nhau, nhưng có thể có những khác biệt nhẹ trong âm sắc. Trong văn viết, nghĩa và cách dùng của từ này không khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "chosen" bắt nguồn từ động từ "choose", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceosan", có nghĩa là lựa chọn hoặc quyết định. Tiếng Anh cổ này lại xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*kiaiswan", và nguồn gốc cuối cùng có thể truy về tiếng Latinh "casus", nghĩa là rơi hoặc xảy ra. Qua từng giai đoạn, từ mang ý nghĩa nhấn mạnh đến sự lựa chọn có chủ đích, phản ánh chính xác sự riêng biệt của đối tượng được chọn trong bối cảnh hiện đại.
Từ "chosen" là dạng quá khứ phân từ của động từ "choose" và được sử dụng khá phổ biến trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lựa chọn, ra quyết định hoặc nhấn mạnh tính ưu tiên trong văn bản. Trong phần Nói và Viết, "chosen" thường được dùng để mô tả sự lựa chọn trong các chủ đề như giáo dục, nghề nghiệp và mối quan hệ. Từ này cũng thường thấy trong các bài luận về hành vi con người và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp