Bản dịch của từ Chubbiness trong tiếng Việt
Chubbiness

Chubbiness (Noun)
Her chubbiness made her look cute at the school event.
Sự mũm mĩm của cô ấy khiến cô trông dễ thương tại sự kiện.
His chubbiness does not affect his popularity among friends.
Sự mũm mĩm của cậu ấy không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của cậu.
Is chubbiness a reason for bullying in schools today?
Sự mũm mĩm có phải là lý do bị bắt nạt ở trường không?
Chubbiness (Idiom)
Không có.
None.
Her chubbiness made her the cutest girl in class.
Sự mũm mĩm của cô ấy khiến cô trở thành cô gái dễ thương nhất lớp.
His chubbiness does not affect his confidence at all.
Sự mũm mĩm của anh ấy không ảnh hưởng gì đến sự tự tin của anh.
Is chubbiness considered attractive in some cultures?
Sự mũm mĩm có được coi là hấp dẫn trong một số nền văn hóa không?
Họ từ
Chubbiness là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng có phần mũm mĩm hoặc đầy đặn của cơ thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả trẻ em hoặc những người có vẻ ngoài dễ thương, không mang tính tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chubbiness được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được coi là từ nhẹ nhàng hơn so với từ "fat", trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái trung tính hơn.
Từ "chubbiness" xuất phát từ danh từ "chubby", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "chubbe", nghĩa là "béo", có liên quan đến việc miêu tả một hình dáng đầy đặn hoặc tròn trịa. Từ này có mối liên hệ với tiếng Latinh "cŭbĕrĭs", có nghĩa là "đầy đặn". Trong lịch sử, "chubby" thường ám chỉ sự dễ thương và ấm áp, hiện nay từ "chubbiness" được sử dụng để chỉ sự mũm mĩm, mang connotative tích cực hơn là tiêu cực, thể hiện vẻ ngoài khỏe mạnh và hấp dẫn.
Từ "chubbiness" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, nơi mà từ vựng liên quan đến sức khỏe và hình thể thường xuất hiện. Trong văn cảnh khác, "chubbiness" thường được sử dụng để mô tả trạng thái mập mạp, khả năng thu hút hoặc gợi cảm, và có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, chăm sóc sức khỏe hoặc tiêu chuẩn vẻ đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp