Bản dịch của từ Chubbiness trong tiếng Việt

Chubbiness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chubbiness (Noun)

ʃˈʌbɨnəs
ʃˈʌbɨnəs
01

Chất lượng của việc mũm mĩm.

The quality of being chubby.

Ví dụ

Her chubbiness made her look cute at the school event.

Sự mũm mĩm của cô ấy khiến cô trông dễ thương tại sự kiện.

His chubbiness does not affect his popularity among friends.

Sự mũm mĩm của cậu ấy không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của cậu.

Is chubbiness a reason for bullying in schools today?

Sự mũm mĩm có phải là lý do bị bắt nạt ở trường không?

Chubbiness (Idiom)

ˈtʃʌ.bi.nəs
ˈtʃʌ.bi.nəs
01

Không có.

None.

Ví dụ

Her chubbiness made her the cutest girl in class.

Sự mũm mĩm của cô ấy khiến cô trở thành cô gái dễ thương nhất lớp.

His chubbiness does not affect his confidence at all.

Sự mũm mĩm của anh ấy không ảnh hưởng gì đến sự tự tin của anh.

Is chubbiness considered attractive in some cultures?

Sự mũm mĩm có được coi là hấp dẫn trong một số nền văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chubbiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chubbiness

Không có idiom phù hợp