Bản dịch của từ Chutzpa trong tiếng Việt

Chutzpa

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chutzpa (Noun)

kˈʊtspə
kˈʊtspə
01

Sự táo bạo, sự can đảm, sự táo bạo.

Audacity nerve boldness.

Ví dụ

Her chutzpa impressed everyone at the community meeting last week.

Sự táo bạo của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

He did not show any chutzpa during the social event yesterday.

Anh ấy đã không thể hiện sự táo bạo nào trong sự kiện xã hội hôm qua.

Did you see her chutzpa when she spoke up for others?

Bạn có thấy sự táo bạo của cô ấy khi cô ấy lên tiếng cho người khác không?

Chutzpa (Idiom)

ˈtʃət.spə
ˈtʃət.spə
01

Cực kỳ tự tin hoặc táo bạo.

Extreme selfconfidence or audacity.

Ví dụ

Her chutzpa amazed everyone at the community meeting last Tuesday.

Sự táo bạo của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên tại cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.

He did not show any chutzpa during the social event last month.

Anh ấy không thể hiện sự táo bạo nào trong sự kiện xã hội tháng trước.

Does he really have the chutzpa to speak at the conference?

Liệu anh ấy có thật sự có sự táo bạo để phát biểu tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chutzpa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chutzpa

Không có idiom phù hợp