Bản dịch của từ Circumduct trong tiếng Việt

Circumduct

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumduct (Verb)

sɝˌkəmstˈʌkt
sɝˌkəmstˈʌkt
01

Di chuyển cái gì đó theo đường tròn.

Move something in a circular way.

Ví dụ

They circumduct the park during their evening walks every day.

Họ đi vòng quanh công viên trong những buổi đi bộ mỗi ngày.

She does not circumduct the neighborhood when she jogs in the morning.

Cô ấy không đi vòng quanh khu phố khi chạy bộ vào buổi sáng.

Do they circumduct the city when planning community events?

Họ có đi vòng quanh thành phố khi lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumduct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumduct

Không có idiom phù hợp