Bản dịch của từ Circumduct trong tiếng Việt
Circumduct

Circumduct (Verb)
They circumduct the park during their evening walks every day.
Họ đi vòng quanh công viên trong những buổi đi bộ mỗi ngày.
She does not circumduct the neighborhood when she jogs in the morning.
Cô ấy không đi vòng quanh khu phố khi chạy bộ vào buổi sáng.
Do they circumduct the city when planning community events?
Họ có đi vòng quanh thành phố khi lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng không?
Từ "circumduct" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "đi vòng quanh". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả hành động của một chi hoặc một bộ phận cơ thể chuyển động theo hình vòng cung. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ý nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong phát âm, chủ yếu là âm cuối nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "circumduct" bắt nguồn từ tiếng Latin "circumdūctus", là hình thức quá khứ phân từ của động từ "circumdūcere", được cấu thành từ tiền tố "circum-" (xung quanh) và động từ "dūcere" (dẫn dắt). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động dẫn dắt hoặc di chuyển xung quanh một vật thể nào đó. Ngày nay, "circumduct" thường chỉ những hành động không đi thẳng vào vấn đề, mà là cố tình tránh né quản lý hoặc đối thoại trực tiếp.
Từ "circumduct" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc "vượt qua" hoặc "đi vòng", thường được sử dụng trong các bài luận hoặc thảo luận về các chiến lược giải quyết vấn đề hoặc kế hoạch hành động. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống khoa học hoặc y học, khi mô tả cách thức các cấu trúc hoặc quá trình sinh lý hoạt động không trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp