Bản dịch của từ Circumscribes trong tiếng Việt
Circumscribes

Circumscribes (Verb)
Social media often circumscribes our interactions with real-life friends.
Mạng xã hội thường hạn chế sự tương tác của chúng ta với bạn bè thật.
Social norms do not circumscribe individual expression in modern societies.
Các chuẩn mực xã hội không hạn chế sự biểu đạt cá nhân trong xã hội hiện đại.
How does culture circumscribe our understanding of social issues?
Văn hóa hạn chế sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Circumscribes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circumscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circumscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circumscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circumscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circumscribing |
Circumscribes (Noun)
Một chức năng hoặc ảnh hưởng hạn chế hoặc hạn chế.
A limiting or restricting function or influence.
The law circumscribes freedom of speech in certain public spaces.
Luật pháp giới hạn tự do ngôn luận ở một số không gian công cộng.
Censorship does not circumscribe creativity in modern art.
Sự kiểm duyệt không giới hạn sự sáng tạo trong nghệ thuật hiện đại.
How does social media circumscribe personal interactions among teenagers?
Mạng xã hội giới hạn các tương tác cá nhân giữa những người trẻ như thế nào?
Họ từ
Từ "circumscribes" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, biểu thị hành động vẽ đường viền hoặc giới hạn một khu vực, khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh, "circumscribes" thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học hoặc pháp lý, thể hiện sự hạn chế phạm vi hoặc quyền hạn. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong ngữ liệu, động từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật để nhấn mạnh tính giới hạn và khu vực cụ thể.
Từ "circumscribes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "circumscribere", trong đó "circum-" nghĩa là "xung quanh" và "scribere" nghĩa là "viết". Theo nghĩa đen, từ này có thể hiểu là "viết xung quanh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động giới hạn hoặc bao quanh một đối tượng nào đó. Ngày nay, "circumscribes" được sử dụng để diễn tả việc xác định rõ ràng các giới hạn hoặc ranh giới trong cả nghĩa vật lý và khái niệm, phản ánh sự kiểm soát hoặc quy định.
Từ "circumscribes" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong các bài viết và phần nói, nơi người học cần mô tả các giới hạn hoặc ranh giới về ý tưởng hoặc lý thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, pháp lý và triết học, nhằm diễn đạt việc xác định hoặc hạn chế phạm vi của một khái niệm hay đối tượng trong nghiên cứu.