Bản dịch của từ City boy trong tiếng Việt

City boy

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

City boy (Phrase)

sˈɪtibˌɔɪ
sˈɪtibˌɔɪ
01

Một người đã quen sống ở thành phố và không quen sống ở nông thôn.

A person who is accustomed to living in a city and not used to living in the countryside.

Ví dụ

The city boy struggled with farming in the countryside.

Chàng trai thành thị gặp khó khăn khi làm nông ở nông thôn.

The city boy missed the hustle and bustle of urban life.

Chàng trai thành thị nhớ những bận rộn của cuộc sống đô thị.

Is the city boy adapting well to rural living?

Chàng trai thành thị có thích nghi tốt với cuộc sống nông thôn không?

City boy (Idiom)

01

Một người đến từ thành phố không quen với lối sống nông thôn hoặc nông thôn.

A person from a city who is not accustomed to the ways of rural or country life.

Ví dụ

The city boy struggled to adapt to the rural lifestyle.

Chàng trai thành phố gặp khó khăn khi thích nghi với lối sống nông thôn.

The city boy was uncomfortable in the countryside.

Chàng trai thành phố không thoải mái ở nông thôn.

Is the city boy finding it hard to adjust to rural life?

Chàng trai thành phố có thấy khó khăn khi thích nghi với cuộc sống nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/city boy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with City boy

Không có idiom phù hợp