Bản dịch của từ Clean shaven trong tiếng Việt
Clean shaven
Clean shaven (Phrase)
John always looks clean shaven for his job interviews.
John luôn trông sạch sẽ cho các cuộc phỏng vấn xin việc.
He is not clean shaven for the social event tonight.
Anh ấy không có vẻ ngoài sạch sẽ cho sự kiện xã hội tối nay.
Is Tom clean shaven for the party this weekend?
Tom có sạch sẽ cho bữa tiệc cuối tuần này không?
"Clean shaven" là một thuật ngữ tiếng Anh mô tả trạng thái của một người đàn ông không có râu hoặc ria mép. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh về diện mạo và chăm sóc bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này là tương đương nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau do sự đa dạng trong phong cách giao tiếp giữa các vùng miền.
Cụm từ "clean shaven" xuất phát từ tiếng Anh, với "clean" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "klein" nghĩa là sạch sẽ, và "shaven" là quá khứ phân từ của động từ "shave", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceafan", có nghĩa là cạo. Thuật ngữ này mô tả trạng thái của một người đàn ông không có râu hay lông mặt, phản ánh một tiêu chuẩn văn hóa về sự gọn gàng và vệ sinh trong xã hội. Sử dụng hiện tại nhấn mạnh đến hình ảnh lịch sự và chuyên nghiệp trong những tình huống nhất định.
Cụm từ "clean shaven" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Speaking và Writing, liên quan đến mô tả ngoại hình và phong cách cá nhân. Tần suất sử dụng của nó trong ngữ cảnh xã hội, như phỏng vấn xin việc hay các sự kiện trang trọng, khá cao do liên quan đến tiêu chuẩn chăm sóc bản thân. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, cụm từ này ít phổ biến hơn, thường chỉ được nhắc đến khi xét đến hình thức ngoại hình trong các chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp