Bản dịch của từ Clepe trong tiếng Việt

Clepe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clepe (Verb)

klip
klip
01

Đặt cho (ai đó hoặc cái gì đó) một cái tên cụ thể.

Give someone or something a specified name.

Ví dụ

They clepe their group 'Youth for Change' to inspire others.

Họ gọi nhóm của mình là 'Tuổi trẻ vì sự thay đổi' để truyền cảm hứng cho người khác.

Many do not clepe their pets with unique names.

Nhiều người không đặt tên độc đáo cho thú cưng của họ.

Why do you clepe your organization 'Voices United'?

Tại sao bạn lại gọi tổ chức của mình là 'Tiếng nói thống nhất'?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clepe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clepe

Không có idiom phù hợp