Bản dịch của từ Close off a street trong tiếng Việt
Close off a street
Close off a street (Verb)
They will close off Main Street during the festival next Saturday.
Họ sẽ đóng cửa phố Main vào thứ Bảy tới trong lễ hội.
The city did not close off any streets during the protest.
Thành phố đã không đóng cửa bất kỳ con phố nào trong cuộc biểu tình.
Will they close off the street for the upcoming concert?
Họ có đóng cửa con phố cho buổi hòa nhạc sắp tới không?
They will close off a street for the festival next Saturday.
Họ sẽ chặn một con phố cho lễ hội vào thứ Bảy tới.
The city did not close off a street during the protest.
Thành phố đã không chặn một con phố trong cuộc biểu tình.
Will they close off a street for the upcoming marathon?
Họ có chặn một con phố cho cuộc chạy marathon sắp tới không?
The police will close off Main Street during the festival.
Cảnh sát sẽ chặn đường Main trong lễ hội.
They did not close off the street for the protest.
Họ không chặn đường cho cuộc biểu tình.
Will they close off the street for the concert tomorrow?
Họ có chặn đường cho buổi hòa nhạc ngày mai không?
Cụm từ "close off a street" có nghĩa là đảm bảo một đoạn đường không còn được sử dụng cho phương tiện giao thông, thường nhằm mục đích bảo trì, xây dựng hoặc sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh, cụm từ này được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "close off" có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh chính quyền địa phương, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi sử dụng "block off" để chỉ hành động tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng hơn là ý nghĩa cốt lõi.