Bản dịch của từ Co-optations trong tiếng Việt

Co-optations

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-optations (Noun)

kˌoʊpətˈeɪʃənz
kˌoʊpətˈeɪʃənz
01

Hành động đồng chọn hoặc thực tế là đồng chọn.

The action of coopting or the fact of being coopted.

Ví dụ

The co-optations of local leaders strengthened community ties during the festival.

Các sự đồng ý của các lãnh đạo địa phương đã củng cố mối liên kết cộng đồng trong lễ hội.

The co-optations did not include voices from marginalized groups.

Các sự đồng ý không bao gồm tiếng nói từ các nhóm thiệt thòi.

What co-optations occurred in the recent community development project?

Những sự đồng ý nào đã xảy ra trong dự án phát triển cộng đồng gần đây?

Co-optations (Noun Countable)

kˌoʊpətˈeɪʃənz
kˌoʊpətˈeɪʃənz
01

Một thành viên hoặc đại diện được đồng chọn.

A coopted member or representative.

Ví dụ

Many co-optations in community boards enhance diverse perspectives and voices.

Nhiều sự bổ nhiệm vào các hội đồng cộng đồng nâng cao những quan điểm đa dạng.

Few co-optations occur without proper community representation and involvement.

Rất ít sự bổ nhiệm diễn ra mà không có đại diện và sự tham gia của cộng đồng.

How many co-optations have been made in local committees this year?

Có bao nhiêu sự bổ nhiệm đã được thực hiện trong các ủy ban địa phương năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-optations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-optations

Không có idiom phù hợp