Bản dịch của từ Co-optations trong tiếng Việt
Co-optations

Co-optations (Noun)
The co-optations of local leaders strengthened community ties during the festival.
Các sự đồng ý của các lãnh đạo địa phương đã củng cố mối liên kết cộng đồng trong lễ hội.
The co-optations did not include voices from marginalized groups.
Các sự đồng ý không bao gồm tiếng nói từ các nhóm thiệt thòi.
What co-optations occurred in the recent community development project?
Những sự đồng ý nào đã xảy ra trong dự án phát triển cộng đồng gần đây?
Co-optations (Noun Countable)
Một thành viên hoặc đại diện được đồng chọn.
A coopted member or representative.
Many co-optations in community boards enhance diverse perspectives and voices.
Nhiều sự bổ nhiệm vào các hội đồng cộng đồng nâng cao những quan điểm đa dạng.
Few co-optations occur without proper community representation and involvement.
Rất ít sự bổ nhiệm diễn ra mà không có đại diện và sự tham gia của cộng đồng.
How many co-optations have been made in local committees this year?
Có bao nhiêu sự bổ nhiệm đã được thực hiện trong các ủy ban địa phương năm nay?
Họ từ
Thuật ngữ "co-optations" được sử dụng để chỉ quá trình mà một nhóm hoặc tổ chức nhận vào các thành viên mới từ bên ngoài để củng cố quyền lực và ảnh hưởng của mình. Hành động này có thể xảy ra trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc kinh tế, nhằm đạt được sự đồng thuận hoặc ngăn chặn đối kháng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau. Sự sử dụng rộng rãi cho thấy vai trò của "co-optations" trong việc duy trì trật tự xã hội và địa vị của các tổ chức.
Từ "co-optations" phát xuất từ gốc Latin "cooptatio", có nghĩa là "sự chọn lựa" hoặc "bổ sung". Thành phần "co-" có nghĩa là "cùng với", và "optatio" được liên kết với động từ "optare", có nghĩa là "chọn lựa". Bằng việc kết hợp các ý nghĩa này, "co-optations" hiện nay chỉ quá trình một cá nhân hoặc nhóm được tuyển dụng vào một tổ chức hoặc quyết định để củng cố quyền lực hoặc kiểm soát. Từ này phản ánh mối quan hệ giữa việc tuyển chọn và sự gìn giữ quyền lực trong các tổ chức xã hội.
Từ "co-optations" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến chính trị và khoa học xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thu hút hoặc chiêu mộ những cá nhân, nhóm để phục vụ cho mục đích của một tổ chức hoặc phong trào. Các tình huống phổ biến có thể thấy ở các nghiên cứu về quyền lực, chính trị hoặc trong các cuộc thảo luận về chiến lược tổ chức.