Bản dịch của từ Co-option trong tiếng Việt
Co-option

Co-option (Noun)
Co-option of new members is common in social clubs.
Việc tham gia của các thành viên mới thường xảy ra trong các câu lạc bộ xã hội.
There was a negative reaction to the co-option of outsiders.
Đã có phản ứng tiêu cực với việc tham gia của người ngoại đạo.
Is co-option a suitable practice for building community cohesion?
Việc tham gia có phải là một phương pháp phù hợp để xây dựng sự đoàn kết cộng đồng không?
Họ từ
Thuật ngữ "co-option" chỉ hành động chiếm hữu hoặc tiếp nhận một cá nhân hoặc nhóm vào một tổ chức hoặc quy trình nhằm thực hiện những mục tiêu của chính tổ chức đó. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, co-option thường được sử dụng để làm tăng tính hợp pháp hoặc kiểm soát đối tượng. Từ này cũng được dùng tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "co-option" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "cooptare", trong đó "co-" có nghĩa là 'cùng nhau' và "optare" có nghĩa là 'lựa chọn'. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc lựa chọn một thành viên mới vào một nhóm hoặc tổ chức, thường là để thay thế hoặc bổ sung cho các thành viên hiện có. Ngày nay, "co-option" được sử dụng để chỉ hành động chiếm đoạt hoặc sử dụng một ý tưởng, phong trào hay cá nhân vào lợi ích riêng, phản ánh sự chuyển biến từ việc tuyển chọn đơn thuần sang việc thao túng hoặc kiểm soát.
Từ "co-option" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài thi viết và nói, nơi các thí sinh thảo luận về các chiến lược lãnh đạo và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị và kinh tế, để mô tả hành động đưa một cá nhân hay nhóm nào đó tham gia vào một quá trình, thường với mục tiêu điều khiển hoặc ảnh hưởng đến họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp