Bản dịch của từ Coffle trong tiếng Việt

Coffle

Noun [U/C]

Coffle (Noun)

kˈɑfl̩
kˈɑfl̩
01

Một dòng súc vật hoặc nô lệ bị buộc chặt hoặc bị dắt đi cùng nhau.

A line of animals or slaves fastened or driven along together.

Ví dụ

The coffle of slaves marched through the town.

Đoàn nô lệ đi qua thị trấn.

The coffle of elephants paraded in the circus.

Đoàn voi biểu diễn ở rạp xiếc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coffle

Không có idiom phù hợp