Bản dịch của từ Coffle trong tiếng Việt
Coffle

Coffle (Noun)
The coffle of slaves marched through the town.
Đoàn nô lệ đi qua thị trấn.
The coffle of elephants paraded in the circus.
Đoàn voi biểu diễn ở rạp xiếc.
The coffle of protesters moved peacefully down the street.
Đoàn biểu tình di chuyển yên bình dọc đường.
Từ "coffle" đề cập đến một chuỗi các nô lệ hoặc động vật được xích lại với nhau để di chuyển. Cụm từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến chế độ nô lệ và buôn bán nô lệ. Phiên bản "coffle" sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ về phát âm trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "coffle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Arập "qafala", có nghĩa là "mang vác". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc xích, trói các nô lệ cùng nhau để di chuyển. Ý nghĩa này đã phát triển trong ngữ cảnh của buôn bán nô lệ ở Mỹ vào thế kỷ 18 và 19. Hiện nay, "coffle" còn được dùng để chỉ hành vi gắn liền các cá thể với nhau, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa hình thức và nội dung của từ.
Từ "coffle" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chấtkhá chuyên môn và hạn chế đối tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử liên quan đến buôn bán nô lệ, khi nói về việc giữ nô lệ nối tiếp nhau bằng dây xích. Do đó, từ "coffle" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người, xã hội học, và lịch sử.