Bản dịch của từ Collaborative learning trong tiếng Việt
Collaborative learning
Collaborative learning (Noun)
Collaborative learning improves social skills among students in group projects.
Học tập hợp tác cải thiện kỹ năng xã hội giữa sinh viên trong dự án nhóm.
Collaborative learning does not always lead to effective communication among participants.
Học tập hợp tác không phải lúc nào cũng dẫn đến giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên.
How does collaborative learning benefit social interactions in classroom settings?
Học tập hợp tác mang lại lợi ích gì cho các tương tác xã hội trong lớp học?
Một quá trình giáo dục nhấn mạnh việc làm việc nhóm và trách nhiệm chia sẻ trong các nhiệm vụ học tập.
An educational process that emphasizes teamwork and shared responsibility in learning tasks.
Collaborative learning helps students build strong social connections in school.
Học tập hợp tác giúp học sinh xây dựng mối quan hệ xã hội vững chắc ở trường.
Collaborative learning does not isolate students; it encourages teamwork and cooperation.
Học tập hợp tác không cô lập học sinh; nó khuyến khích làm việc nhóm và hợp tác.
Is collaborative learning more effective than traditional methods in social studies?
Học tập hợp tác có hiệu quả hơn các phương pháp truyền thống trong nghiên cứu xã hội không?
Một chiến lược để nâng cao hiểu biết và kiến thức thông qua nỗ lực chung của người học.
A strategy to enhance understanding and knowledge through joint efforts of learners.
Collaborative learning improves communication skills among students in group projects.
Học tập hợp tác cải thiện kỹ năng giao tiếp giữa sinh viên trong dự án nhóm.
Collaborative learning does not work well without active participation from all members.
Học tập hợp tác không hiệu quả nếu không có sự tham gia tích cực từ tất cả các thành viên.
How does collaborative learning benefit social interactions in classrooms?
Học tập hợp tác mang lại lợi ích gì cho các tương tác xã hội trong lớp học?