Bản dịch của từ Collar swap trong tiếng Việt

Collar swap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collar swap (Noun)

kˈɑlɚ swˈɑp
kˈɑlɚ swˈɑp
01

Một giao dịch tài chính trong đó hai bên trao đổi các dòng tiền dựa trên các lãi suất hoặc điều khoản khác nhau, thường để phòng ngừa rủi ro.

A financial transaction where two parties exchange cash flows based on different interest rates or set of terms, usually to hedge against risk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược quyền chọn liên quan đến việc mua và bán quyền chọn để giới hạn tổn thất hoặc lợi nhuận tiềm năng trên một khoản đầu tư.

A type of options strategy involving buying and selling options to limit potential losses or gains on an investment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thỏa thuận cụ thể trong thị trường tài chính để quản lý rủi ro bằng cách trao đổi các khoản thanh toán lãi suất cố định và lãi suất thả nổi.

A specific type of agreement in financial markets to manage risk by exchanging fixed and floating interest rate payments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collar swap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collar swap

Không có idiom phù hợp