Bản dịch của từ Come out on top trong tiếng Việt
Come out on top

Come out on top (Phrase)
Để cuối cùng thành công trong một cuộc cạnh tranh, tranh luận, vv.
To ultimately succeed in a competition argument etc.
In the social media challenge, she managed to come out on top.
Trong thách thức trên mạng xã hội, cô ấy đã thành công.
The team worked hard to come out on top in the charity event.
Đội đã làm việc chăm chỉ để thành công trong sự kiện từ thiện.
Despite the tough competition, John always strives to come out on top.
Mặc dù cạnh tranh khốc liệt, John luôn cố gắng thành công.
"Cụm từ 'come out on top' có nghĩa là đạt được vị trí tốt nhất hoặc chiến thắng trong một tình huống cạnh tranh. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá thành công, cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được thay thế bằng các thuật ngữ khác như 'come first' hay 'win out,' tùy thuộc vào tính chất của cuộc thi hoặc tình huống cụ thể".
Cụm từ "come out on top" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại với dựa trên ngữ nghĩa hình ảnh của việc "đứng ở trên cao". Cụm từ này có thể liên hệ với gốc từ tiếng Latin "super" có nghĩa là "trên", thể hiện sức mạnh, thành công và vị trí vượt trội trong một cuộc thi hoặc hoàn cảnh khó khăn. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ những người hay sự vật đạt được thành công trong các tình huống cạnh tranh hoặc khắc nghiệt.
Cụm từ "come out on top" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi thí sinh bàn luận về thành công hoặc kết quả tích cực. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống cạnh tranh, kinh doanh hoặc thể thao để chỉ ra người hoặc nhóm chiến thắng, nhấn mạnh sức mạnh và sự vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp