Bản dịch của từ Come undone trong tiếng Việt
Come undone

Come undone (Phrase)
Thất bại hoàn toàn.
To fail completely.
Her plan to organize the charity event came undone due to lack of volunteers.
Kế hoạch của cô ấy tổ chức sự kiện từ thiện đã thất bại hoàn toàn do thiếu tình nguyện viên.
The community project came undone when the funding fell through unexpectedly.
Dự án cộng đồng đã thất bại hoàn toàn khi nguồn tài trợ bất ngờ rơi vào.
Their efforts to build a playground came undone as the materials were stolen.
Nỗ lực của họ để xây dựng một công viên chơi đã thất bại hoàn toàn vì vật liệu bị đánh cắp.
Cụm từ "come undone" thường được sử dụng để chỉ trạng thái rối loạn, suy yếu hoặc thất bại trong một tình huống nào đó, cả về mặt vật lý lẫn tinh thần. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng nhìn chung tương đồng. Tuy nhiên, "come undone" có thể mang âm hưởng cảm xúc mạnh mẽ hơn trong văn cảnh tiếng Anh Anh, nhấn mạnh đến sự bất lực hoặc hỗn độn nội tâm.
Cụm từ "come undone" có nguồn gốc từ động từ "come" trong tiếng Anh, kết hợp với tính từ "undone" (không làm được, bị hỏng) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "un-" (không) và "done" (thực hiện, hoàn thành). Sự kết hợp này thể hiện tình trạng mất đi sự trật tự hoặc thể hiện sự tan rã, không còn nguyên vẹn. Ngày nay, cụm từ này thường diễn tả sự sụp đổ về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, phù hợp với ý nghĩa nguyên bản của nó về sự thất bại hoặc không thành công.
Cụm từ "come undone" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, diễn đạt sự mất kiểm soát về cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong ngữ cảnh văn học hoặc âm nhạc, cụm này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tan vỡ hoặc sự tan vỡ trong mối quan hệ. Điều này tạo ra một cộng hưởng cảm xúc mạnh mẽ, thường được khai thác trong các tác phẩm nghệ thuật nhằm thể hiện sự bất lực và thiệt hại tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp