Bản dịch của từ Command paper trong tiếng Việt

Command paper

Idiom

Command paper (Idiom)

01

Một tài liệu bao gồm các đề xuất về luật mới hoặc cải cách được trình lên cơ quan lập pháp, thường để tham vấn hoặc tranh luận.

A document containing proposals for new legislation or reforms that is presented to a legislative body often for consultation or debate.

Ví dụ

The government issued a command paper on education reforms.

Chính phủ đã ban hành một bản giấy lệnh về cải cách giáo dục.

The opposition party rejected the command paper without discussion.

Đảng đối lập đã từ chối bản giấy lệnh mà không thảo luận.

Did the command paper address the concerns raised by the public?

Bản giấy lệnh có giải quyết những lo ngại được công chúng đưa ra không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Command paper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Command paper

Không có idiom phù hợp