Bản dịch của từ Command paper trong tiếng Việt
Command paper
Command paper (Idiom)
Một tài liệu bao gồm các đề xuất về luật mới hoặc cải cách được trình lên cơ quan lập pháp, thường để tham vấn hoặc tranh luận.
A document containing proposals for new legislation or reforms that is presented to a legislative body often for consultation or debate.
The government issued a command paper on education reforms.
Chính phủ đã ban hành một bản giấy lệnh về cải cách giáo dục.
The opposition party rejected the command paper without discussion.
Đảng đối lập đã từ chối bản giấy lệnh mà không thảo luận.
Did the command paper address the concerns raised by the public?
Bản giấy lệnh có giải quyết những lo ngại được công chúng đưa ra không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Command paper cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp