Bản dịch của từ Comparative advertising trong tiếng Việt
Comparative advertising
Noun [U/C]

Comparative advertising (Noun)
kəmpˈɛɹətɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
kəmpˈɛɹətɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp được các nhà tiếp thị sử dụng để minh họa lợi thế của một sản phẩm so với các đối thủ thông qua sự so sánh trực tiếp.
A method used by marketers to illustrate the advantages of a product over its rivals through direct comparison.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comparative advertising
Không có idiom phù hợp