Bản dịch của từ Comparative advertising trong tiếng Việt

Comparative advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparative advertising (Noun)

kəmpˈɛɹətɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
kəmpˈɛɹətɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Một hình thức quảng cáo so sánh một thương hiệu hoặc sản phẩm với một thương hiệu hoặc sản phẩm khác để làm nổi bật sự khác biệt của chúng.

A form of advertising that compares one brand or product with another to highlight their differences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược quảng cáo nhằm quảng bá một sản phẩm bằng cách chỉ ra cách nó vượt trội hơn so với các sản phẩm của đối thủ.

An advertising strategy that aims to promote a product by showing how it is superior to competitors' products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được các nhà tiếp thị sử dụng để minh họa lợi thế của một sản phẩm so với các đối thủ thông qua sự so sánh trực tiếp.

A method used by marketers to illustrate the advantages of a product over its rivals through direct comparison.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comparative advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comparative advertising

Không có idiom phù hợp