Bản dịch của từ Comprehension strategy trong tiếng Việt
Comprehension strategy
Noun [U/C]

Comprehension strategy (Noun)
kˌɑmpɹihˈɛnʃən stɹˈætədʒi
kˌɑmpɹihˈɛnʃən stɹˈætədʒi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách tiếp cận có hệ thống nhằm cải thiện kỹ năng đọc hiểu.
A systematic approach to improve reading comprehension skills.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp giáo dục tập trung vào việc nâng cao khả năng hiểu các tài liệu viết.
An educational practice focused on enhancing the ability to comprehend written material.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comprehension strategy
Không có idiom phù hợp