Bản dịch của từ Comptroller trong tiếng Việt
Comptroller
Comptroller (Noun)
Người kiểm soát (dùng trong chức danh của một số nhân viên tài chính)
A controller used in the title of some financial officers.
The city appointed a new comptroller for better financial management.
Thành phố đã bổ nhiệm một kiểm soát viên mới để quản lý tài chính tốt hơn.
The comptroller did not approve the budget for community projects.
Kiểm soát viên đã không phê duyệt ngân sách cho các dự án cộng đồng.
Is the comptroller responsible for overseeing social welfare funds?
Kiểm soát viên có chịu trách nhiệm giám sát quỹ phúc lợi xã hội không?
Dạng danh từ của Comptroller (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comptroller | Comptrollers |
Họ từ
"Comptroller" là một thuật ngữ chỉ một người có trách nhiệm giám sát tài chính trong một tổ chức, thường là cơ quan chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ chức vụ tương đương, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "controller". Phiên âm phát âm có chút khác biệt, với "comptroller" thường được phát âm là /kəmˈtroʊlər/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈkəntrəʊlə/ trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng trong các bối cảnh tài chính.
Từ "comptroller" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compensator", được hình thành từ "com-" (cùng nhau) và "pensare" (đếm, cân). Qua tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "comptroller", chỉ người điều hành các tài chính công. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả một vị trí quan trọng trong kiểm soát tài chính và ngân sách của tổ chức, phản ánh chức năng giám sát và cân đối tài chính của từ này trong hiện tại.
Từ "comptroller" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề tài chính và quản trị. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngân sách hoặc tài chính công. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả chức vụ của cá nhân phụ trách quản lý tài chính trong một tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý hoặc báo cáo tài chính chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp