Bản dịch của từ Confides trong tiếng Việt
Confides

Confides (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị tâm sự.
Thirdperson singular simple present indicative of confide.
She confides her worries to her best friend, Sarah.
Cô ấy tâm sự những lo lắng với người bạn thân nhất, Sarah.
He does not confide in his colleagues at work.
Anh ấy không tâm sự với đồng nghiệp ở công ty.
Does she confide her secrets to anyone in the group?
Cô ấy có tâm sự bí mật với ai trong nhóm không?
Dạng động từ của Confides (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confiding |
Họ từ
Từ "confides" là động từ, thường được sử dụng để chỉ hành động chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc hoặc bí mật cá nhân với người khác một cách tin tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng trong văn phong, người Anh có thể ưa chuộng các cấu trúc formal hơn. Ví dụ, người nói có thể sử dụng "confide in someone" hoặc "confide something to someone". Tổng thể, từ này thể hiện một khía cạnh của sự tin tưởng và gần gũi trong giao tiếp xã hội.
Từ "confides" xuất phát từ động từ Latinh "confidere", bao gồm hai phần: "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "fidere" có nghĩa là "tin tưởng". Nguồn gốc của từ này liên quan đến hành động chia sẻ những suy nghĩ hoặc cảm xúc sâu sắc với một người mà mình tin cậy. Hiện nay, "confides" thường được sử dụng để chỉ việc bộc bạch tâm sự hoặc giao phó thông tin riêng tư cho người khác, thể hiện sự tin tưởng và mối quan hệ thân thiết.
Từ "confides" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh IELTS, "confides" thường được sử dụng để thảo luận về tâm lý và mối quan hệ cá nhân trong các bài luận hoặc khi thí sinh thể hiện quan điểm của mình về sự tin tưởng trong giao tiếp. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong văn học, tâm lý học và các cuộc hội thoại liên quan đến sự sẻ chia thông tin cá nhân trong các tình huống thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



