Bản dịch của từ Confiscatory trong tiếng Việt
Confiscatory

Confiscatory (Adjective)
Liên quan đến hoặc thực hiện việc tịch thu.
Relating to or effecting confiscation.
The confiscatory policies hurt low-income families in New York City.
Các chính sách tịch thu gây hại cho các gia đình thu nhập thấp ở New York.
Confiscatory laws do not support the rights of citizens in America.
Các luật tịch thu không bảo vệ quyền lợi của công dân ở Mỹ.
Are confiscatory measures fair to all social classes in society?
Các biện pháp tịch thu có công bằng với tất cả các tầng lớp xã hội không?
Từ "confiscatory" được sử dụng để mô tả hành động tịch thu tài sản hoặc quyền lợi của một cá nhân hoặc tổ chức, thường dựa trên cơ sở pháp lý. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, phản ánh việc chính quyền hoặc tổ chức có thẩm quyền lấy đi mà không có sự đồng ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể nhấn mạnh khác biệt tùy thuộc vào phương ngữ.
Từ "confiscatory" xuất phát từ gốc Latin "confiscare", có nghĩa là "thu hồi" hay "tịch thu". Từ này được hình thành từ "com-" (together) và "fiscus" (kho bạc, quỹ công). Có thể thấy rằng, ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến hành động tịch thu tài sản hoặc nguồn lực bởi chính quyền hay tổ chức. Sự phát triển này phản ánh bản chất quyền lực và kiểm soát trong xã hội, nơi tài sản có thể bị lấy đi để phục vụ lợi ích chung.
Từ "confiscatory" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi mà ngữ cảnh pháp lý không thường xuyên được đề cập. Trong bối cảnh công cộng, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tịch thu tài sản bởi chính quyền hoặc cơ quan nhà nước, thường liên quan đến thuế hoặc pháp luật. Nó có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế, và quyền sở hữu.