Bản dịch của từ Congenital disorder trong tiếng Việt

Congenital disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congenital disorder (Noun)

kəndʒˈɛnətəl dɨsˈɔɹdɚ
kəndʒˈɛnətəl dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng bệnh lý có từ khi sinh ra, thường là do yếu tố di truyền hoặc môi trường.

A medical condition that is present at birth often due to genetic or environmental factors

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vấn đề về tim hoặc các bộ phận khác của cơ thể tồn tại từ khi sinh ra.

A problem with the heart or other parts of the body that exists from the time of birth

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển của các cơ quan và hệ thống.

A hereditary condition that affects the development of organs and systems

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congenital disorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congenital disorder

Không có idiom phù hợp