Bản dịch của từ Consist of something trong tiếng Việt
Consist of something

Consist of something (Phrase)
Được tạo thành từ các bộ phận hoặc thành viên cụ thể.
To be made up of particular parts or members.
Social networks consist of various platforms like Facebook and Twitter.
Mạng xã hội bao gồm nhiều nền tảng như Facebook và Twitter.
Social events do not consist of only formal gatherings.
Sự kiện xã hội không chỉ bao gồm các buổi gặp gỡ trang trọng.
Do social clubs consist of diverse members from different backgrounds?
Các câu lạc bộ xã hội có bao gồm các thành viên đa dạng từ nhiều nền tảng khác nhau không?
Cụm từ "consist of" có nghĩa là bao gồm hoặc hình thành từ các phần, yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, "consist of" thường được sử dụng để chỉ sự cấu thành của một cái gì đó, như một đối tượng, một nhóm hoặc một hệ thống. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này với cách viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách ngôn ngữ và đối tượng giao tiếp trong từng nền văn hóa.
Từ "consist" có nguồn gốc từ động từ Latin "consistere", bao gồm "con-" (cùng nhau) và "sistere" (đứng). Ban đầu, "consistere" mang nghĩa là đứng cùng nhau, thể hiện sự tồn tại hay cấu thành của một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ việc cấu thành, tạo nên, như trong cụm từ "consist of", nhấn mạnh thành phần cấu tạo và mối liên kết giữa các yếu tố trong một tổng thể.
Cụm từ "consist of" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mô tả cấu trúc hoặc tính chất của một đối tượng hoặc khái niệm. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, báo cáo và tài liệu khoa học, khi trình bày về sự hình thành hoặc thành phần của một đối tượng nào đó. Cụm từ này phản ánh tính chính xác và tính hệ thống trong việc phân tích và mô tả.