Bản dịch của từ Consist of something trong tiếng Việt

Consist of something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consist of something (Phrase)

kənsˈɪst ˈʌv sˈʌmθɨŋ
kənsˈɪst ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Được tạo thành từ các bộ phận hoặc thành viên cụ thể.

To be made up of particular parts or members.

Ví dụ

Social networks consist of various platforms like Facebook and Twitter.

Mạng xã hội bao gồm nhiều nền tảng như Facebook và Twitter.

Social events do not consist of only formal gatherings.

Sự kiện xã hội không chỉ bao gồm các buổi gặp gỡ trang trọng.

Do social clubs consist of diverse members from different backgrounds?

Các câu lạc bộ xã hội có bao gồm các thành viên đa dạng từ nhiều nền tảng khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consist of something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consist of something

Không có idiom phù hợp